Listen and number.
(Nghe và đánh số.)

Bài nghe:
1. A: Is your sports day in November?
B: Yes, it is.
2. A: Is your sports day in July?
B: No, it isn't. It's in September.
3. A: When's your sports day?
B: It's in December.
4. A. When's your sports day?
B: It's in June.
Tạm dịch:
1. A: Tháng 11 có phải là ngày hội thể thao của bạn không?
B: Vâng, đúng vậy.
2. A: Tháng 7 có phải là ngày hội thể thao của bạn không?
B: Không, không phải vậy. Đó là vào tháng Chín.
3. A: Khi nào là ngày hội thể thao của bạn?
B: Đó là vào tháng 12.
4. A. Khi nào là ngày hội thể thao của bạn?
B: Đó là vào tháng sáu.
|
1. d |
2. a |
3. b |
4. c |

Các bài tập cùng chuyên đề
Bài 1 :
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)

Bài 2 :
6. Let’s play.
(Hãy cùng chơi.)
Bài 3 :
3. Let’s talk.
(Hãy cùng nói.)

Bài 4 :
6. Project.
(Dự án.)
Bài 5 :
3. Let’s talk.
(Hãy cùng nói.)

Bài 6 :
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
Bài 7 :
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)

Bài 8 :
6. Let’s play.
(Hãy chơi)

Bài 9 :
2. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
Bài 10 :
5. Look and say.
(Nhìn và nói.)

Bài 11 :
3. Write.
(Viết)

Bài 12 :
Ask and answer.

Bài 13 :
Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)

Bài 14 :
6. Complete the table. Say.
(Hoàn thành bảng. Nói.)
Bài 15 :
6. Talk about your family member’s birth month.
(Hãy nói về tháng sinh nhật của những thành viên trong gia đình của bạn.)

Bài 16 :
6. Ask and answer. Complete the table.
(Hỏi và trả lời. Hoàn thành bảng.)
Bài 17 :
3. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
Bài 18 :
6. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)