Đề bài

1 Complete the responses in the dialogues with the words below.

(Hoàn thành các câu trả lời trong các cuộc đối thoại với các từ dưới đây.)

Từ vựng:

cool (a): ngầu

great (a): tuyệt vời

sure: chắc chắn

why: tại sao

1 A: Why don't you add some music to the video?

(Tại sao bạn không thêm nhạc vào video?)

B: Yes, great idea.

(Vâng, ý tưởng tuyệt vời.)

Lời giải chi tiết :

2 A: You could buy a better camera.

(Bạn có thể mua một chiếc máy ảnh tốt hơn.)

B: I'd rather not. They're very expensive!

(Tôi không muốn. Những thứ đó rất đắt tiền!)

3 A: Why don't you use your brother's video camera?

(Tại sao bạn không sử dụng máy quay phim của anh trai bạn?)

B: I'm not sure. He doesn't like people using his things.

(Tôi không chắc. Anh ấy không thích mọi người sử dụng những thứ của mình.)

4 A: Let's make a video about football

(Hãy làm một video về bóng đá)

B: Yes, why not?

(Vâng, tại sao không?)

5 A: Shall we go to the park?

(Chúng ta đi công viên nhé?)

B: OK, cool.

(OK, tuyệt.)

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

1. Listen and read the conversation. Pay attention to the highlighted sentences. 

(Nghe và đọc đoạn hội thoại. Chú ý những câu được đánh dấu.)


Nick: Great news for us. We'll have school clouds so we won't have to carry lots of books to school.

Mi: Great!

Nick: And I won first prize in the essay contest and got an iPad so I can read books from the school clouds.

Mi: Congratulations!

Xem lời giải >>
Bài 2 :

2. Work in pairs. Give news and respond to the news in the following situations.

(Làm việc theo cặp. Đưa tin và trả lời tin trong các tình huống sau.)

1. You tell your classmate about the new vending machine at your school.

2. You tell your classmate about a new laptop that your dad gave you on your birthday.

Xem lời giải >>
Bài 3 :

c. Read the Conversation Skill box. Then, listen and repeat.  

(Đọc hộp Kỹ năng đàm thoại. Sau đó, nghe và lặp lại.)


Xem lời giải >>
Bài 4 :

d. Now, listen to the conversation again and tick the phrase you hear.

(Bây giờ, hãy nghe lại đoạn hội thoại và đánh dấu vào cụm từ mà bạn nghe được.)

Xem lời giải >>
Bài 5 :

1 Read the sentences (A-E) and guess who says each, the shop clerk or Steve?

(Đọc các câu (A-E) và đoán xem ai nói từng câu, nhân viên cửa hàng hay Steve?)

A Can I have a refund?

(Tôi có thể được hoàn lại tiền không?)

B How long will it take to fix it?

(Sẽ mất bao lâu để sửa nó?)

C I hope you can help me.

(Tôi hy vọng bạn có thể giúp tôi.)

D What’s the problem?

(Vấn đề là gì?)

E What can I do for you today?

(Tôi có thể làm gì cho bạn hôm nay?)

Xem lời giải >>
Bài 6 :

2 Complete the dialogue with the sentences (A-E) from Exercise 1. Listen and check. 

(Hoàn thành đoạn hội thoại với các câu (A-E) từ Bài tập 1. Nghe và kiểm tra.)


Shop clerk: Good morning. 1)           

Steve: Hello. 2)                        I bought this tablet here last week, but there's something wrong with it now.

Shop clerk: Oh, I'm sorry to hear that. 3)                   .

Steve: When I press the power button, it doesn't turn on!

Shop clerk: I see. Did anything happen to it? Did it fall or did you spill water on it?

Steve: No, nothing like that. It just doesn't work for no reason! 4)               

Shop clerk: Well, we can't give you a refund, but we can fix it. If we can't fix it, we'll replace it with a new tablet.

Steve: 5)                     

Shop clerk: It will take a few hours.

Steve: Great! I'll come back this afternoon.

Xem lời giải >>
Bài 7 :

8 Match the sentences (1-5) with (a-c) to make exchanges.

(Nối các câu (1-5) với (a-c) để câu hoàn thiện.)

1 What’s the problem?

(Vấn đề là gì?)

2 How long will it take to fix it?

(Sẽ mất bao lâu để sửa chữa nó?)

3 What can I do for you today?

(Tôi có thể làm gì cho bạn hôm nay?)

4 Can I have a refund?

(Tôi có thể được hoàn lại tiền không?)

5 Did you drop it on the floor?

(Bạn có làm rơi nó xuống sàn không?)

a No, nothing like that!

(Không, không hề có chuyện như thế!)

b I can't give you a refund, but I can fix it.

(Tôi không thể hoàn lại tiền cho bạn, nhưng tôi có thể sửa nó.)

c I hope you can help me.

(Mong bạn có thể giúp tôi.)

d My smartphone isn't working!

(Điện thoại thông minh của tôi không hoạt động!)

e It shouldn't take long.

(Hy vọng không mất nhiều thời gian.)

Xem lời giải >>
Bài 8 :

3. Study the Speaking box. Tick () the suggestions used in the dialouge.

(Nghiên cứu hộp Nói. Đánh dấu () vào các gợi ý được sử dụng trong đoạn hội thoại.)

Speaking

(Nói)

Suggestions

(Các gợi ý)

Making suggestions (Đưa ra gợi ý)

You could look online.

(Bạn có thể nhìn trực tuyến.)

Let’s look for it.

(Hãy tìm kiếm nó.)

What about texting her?

(Còn việc nhắn tin cho cô ấy thì sao?)

Why don’t you charge it?

(Tại sao bạn không sạc nó?)

Shall we watch The Avengers?

(Chúng ta sẽ xem The Avengers chứ?)

Accepting or rejecting suggestions (Chấp nhận hoặc từ chối đề xuất)

Yes, great idea. / Yes, why not? / OK, cool.

(Vâng, ý tưởng tuyệt vời. / Có, tại sao không? / Được rồi, tuyệt.)

I’m not sure./ I’d rather not.

(Tôi không chắc./ Tôi không muốn.)

Xem lời giải >>
Bài 9 :

4. Listen to six speakers and respond. Use the Speaking box to help you.

(Nghe sáu người nói và trả lời. Sử dụng Speaking box để giúp bạn.)


Speakers

(Người nói)

Respones

(Lời phản hồi)

1

 

2

 

3

 

4

 

5

 

6

 

Xem lời giải >>
Bài 10 :

6. Complete the dialogue with the words below. Practice the dialogue.

(Hoàn thành cuộc đối thoại với các từ dưới đây. Thực hành các cuộc đối thoại.)

about

shall

idea

rather

could

sure

don’t

let’s

A: (1) _____ we go to the cinema?

B: No, I’d (2) _____ not. What’s on TV tonight?

A: Er, not much … Why (3) _____ we watch The Simpsons?

B: I’m not (4) _____. What time does it start?

A: 7.30 p.m. … Oh, it’s 8.00 p.m. now.

B: What (5) _____ watching football on Channel 3? It starts at 8.00.

A: Mmm, I don’t really like football. I know, (6) _____ watch a film online!

B: Yes, great (7) _____. We (8) _____ watch Despicable Me 3.

Xem lời giải >>
Bài 11 :

3 Match suggestions 1-5 with responses a-e.

(Ghép các gợi ý 1-5 với câu trả lời a-e.)

Xem lời giải >>
Bài 12 :

6 Complete the dialogue with one word in each gap. Then practise.

(Hoàn thành đoạn hội thoại với một từ trong mỗi chỗ trống. Sau đó thực hành.)

Xem lời giải >>