Đề bài

3. Fill in each gap with beach holiday, volunteer holiday, sightseeing holiday, camping holiday or adventure holiday.

1. I'm packing my swimsuit and sunscreen for my _______ to Hawaii.

2. I love going on an _________ for thrilling activities like rock climbing.

3. I'm planning for a ________ to help people and the environment.

4. Last week, my friends and I had a great _________. We built a fire, slept in a tent and watched the stars.

5. During our _________ we visited many historic buildings in the city and took many photos.

Phương pháp giải :

beach holiday (n.p): kì nghỉ trên bãi biển

volunteer holiday (n.p): kì nghỉ tình nguyện

sightseeing holiday (n.p): kì nghỉ ngắm cảnh

camping holiday (n.p): kì nghỉ cắm trại

adventure holiday (n.p): kì nghỉ thám hiểm

Lời giải chi tiết :

1. I'm packing my swimsuit and sunscreen for my beach holiday to Hawaii.

(Tôi đang chuẩn bị đồ bơi và kem chống nắng cho kỳ nghỉ ở bãi biển Hawaii.)

2. I love going on an adventure holiday for thrilling activities like rock climbing.

(Tôi thích tham gia một kỳ nghỉ phiêu lưu với các hoạt động cảm giác mạnh như leo núi.)

3. I'm planning for a volunteer holiday to help people and the environment.

(Tôi đang lên kế hoạch cho một kỳ nghỉ tình nguyện để giúp đỡ mọi người và môi trường.)

4. Last week, my friends and I had a great camping holiday. We built a fire, slept in a tent and watched the stars.

(Tuần trước tôi và bạn bè đã có một kỳ nghỉ cắm trại tuyệt vời. Chúng tôi đốt lửa, ngủ trong lều và ngắm sao.)

5. During our sightseeing holiday we visited many historic buildings in the city and took many photos.

(Trong kỳ nghỉ tham quan của mình, chúng tôi đã đến thăm nhiều tòa nhà lịch sử trong thành phố và chụp rất nhiều ảnh.)

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

1. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)

Bài nghe:

1. travel agent (đại lý du lịch)

2. tour guide (hướng dẫn viên du lịch)

3. destination (điểm đến)

4. accommodation (chỗ ở)

5. hotel facilities (các tiện ích của khách sạn)

6. guesthouse (nhà khách)

7. package holiday (Chuyến đi trọn gói)

8. guided tour (chuyến tham quan có hướng dẫn)

Xem lời giải >>
Bài 2 :

Types of holidays

5. Listen and repeat.

(Lắng nghe và lặp lại.)

 Bài nghe:

1. cruise (du thuyền)  

2. safari (tham quan hoang dã)

3. beach holiday (kỳ nghỉ ở bãi biển)

4. volunteer holiday (kỳ nghỉ tình nguyện)

5. camping holiday (Kỳ nghỉ cắm trại)

6. city break (kỳ nghỉ ngắn)   

7. sightseeing holiday (kỳ nghỉ tham quan)   

8. adventure holiday (kỳ nghỉ phiêu lưu)

 

Xem lời giải >>