2: Read and write T or F.
(Đọc và điền T hoặc F.)

a. I see with my hand. (Tôi nhìn bằng tôi tay của tôi.)
b. I run with my legs. (Tôi chạy bằng chân của tôi.)
c. I hear with my ears. (Tôi nghe bằng tai.)
d. I draw with my nose. (Tôi vẽ bằng mũi.)
e. I jump with my hair.(Tôi nhảy bằng tóc.)
f. I cook with my hands.(Tôi nấu ăn bằng tay.)
|
a. F |
b. T |
c. T |
d. F |
e. F |
f. T |

Các bài tập cùng chuyên đề
Bài 1 :
1. Read and match.
(Đọc và nối.)

Bài 2 :
2. Read, look and circle.
(Đọc , nhìn và khoanh tròn.)
Bài 3 :
2: Read and colour.
(Đọc và tô màu.)

Bài 4 :
2: Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)

Bài 5 :
5. Look, match and read.
(Nhìn, nối và đọc.)

Bài 6 :
4. Read and match.
(Đọc và nối.)
