C. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
Bài nghe:
1.
- Where’s mom? (Mẹ ở đâu?)
- She is in the kitchen. (Bà ấy ở trong phòng bếp.)
- What’s she doing? (Bà ấy đang làm gì?)
- She is eating. (Bà ấy đang ăn.)
2.
- Where’s dad? (Bố ở đâu?)
- He is in the living room. (Ông ấy ở trong phòng khách.)
- What’s he doing? (Ông ấy đang làm gì?)
- He is cleaning. (Ông ấy đang lau dọn.)
3.
- Where’s your brother? (Anh trai bạn đâu rồi?)
- He’s sleeping. (Anh ấy đang ngủ.)
4.
- Where’s dad? (Bố ở đâu?)
- He’s in the kitchen. He is cooking. (Ông ấy trong phòng bếp. Ông ấy đang nấu ăn.)

Các bài tập cùng chuyên đề
Bài 1 :
Listen and tick the box.
What sport does Sam like playing?
Bài 2 :
C. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
Bài 3 :
C. Listen and tick the box.
(Nghe và tích vào ô.)
Bài 4 :
2. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
Bài 5 :
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)

Bài 6 :
4. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)

Bài 7 :
6. Let’s sing.
(Chúng ta cùng hát.)

Bài 8 :
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)

Bài 9 :
4. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)

Bài 10 :
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
1. A: What do you do at break time? (Bạn làm gì vào giờ giải lao?)
B: I play___. (Tôi chơi ____.)
a. volleyball (bóng chuyền)
b. badminton (cầu lông)
c. football (bóng đá)
2. A: What do you do at break time? (Bạn làm gì vào giờ giải lao?)
B: I play___. (Tôi chơi ____.)
a. basketball (bóng rổ)
b. football (bóng đá)
c. volleyball (bóng chuyền)
Bài 11 :
3. Let’s chant.
(Hãy hát theo nhịp.)
