C. Listen and draw lines.
(Nghe và vẽ đường nối.)
Bài nghe:
1.
- When do you have math? (Khi nào bạn có môn toán?)
- I have math on Mondays and Wednesdays. (Tôi có môn toán vào các thứ hai và thứ tư.)
- Me too. I like math. (Tôi cũng vậy. Tôi thích môn toán.)
2.
- When do you have English? (Khi nào bạn có môn Tiếng Anh?)
- I have English on Fridays. (Tôi có môn Tiếng anh vào các thứ sáu.)
- I don’t like English. (Tôi không thích tiếng anh.)
3.
- Do you like art? (Bạn có thích môn vẽ không?)
- Yes, I do. (Tôi thích.)
- When do you have art ? (Khi nào bạn có môn vẽ?)
- I have art on Thursdays. (Tôi có môn vẽ vào các thứ năm.)
4.
- When do you have P.E.? (Khi nào bạn có môn thể dục?)
- I have P.E. on Wednesdays and Fridays. (Tôi có môn thể dục vào các thứ tư và thứ sáu.)
- I like P.E. (Tôi thích môn thể dục.)

Các bài tập cùng chuyên đề
Bài 1 :
C. Listen and put a tick or a cross.
(Nghe và đặt dấu tích hoặc dấu nhân.)

Bài 2 :
B. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
Bài 3 :
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)

Bài 4 :
4. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)

Bài 5 :
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)

Bài 6 :
4. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)

Bài 7 :
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)

Bài 8 :
4. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)

Bài 9 :
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)

Bài 10 :
4. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)

Bài 11 :
6. Let’s sing.
(Chúng ta cùng hát.)

Bài 12 :
2. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)
1. ___, please! (Vui lòng ______!)
a. Stand up (đứng lên)
b. Speak English (nói tiếng Anh)
c. Sit down (ngồi xuống)
2. May I ___? (Tôi có thể______ không?)
a. stand up (đứng lên)
b. speak English (nói tiếng Anh)
c. come in (vào trong)
Bài 13 :
3. Let’s chant.
(Hãy hát theo nhịp.)

Bài 14 :
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)

Bài 15 :
4. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)

Bài 16 :
6. Let’s sing.
(Chúng ta cùng hát.)

Bài 17 :
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)

Bài 18 :
4. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)

Bài 19 :
3. Let’s chant.
(Hãy hát theo nhịp.)

Bài 20 :
3. Listen and read.
(Nghe và đọc.)

Bài 21 :
3. Sing and do.
(Hát và làm theo.)

Bài 22 :
2. Read and listen to the poem.
(Đọc và nghe bài thơ.)

Bài 23 :
Listening (Nghe)
1. Listen and write a or b.
(Nghe và viết a hay b.)
