C. Listen and put a tick or a cross.
(Nghe và đặt dấu tích hoặc dấu nhân.)
Bài nghe:
1. A: Are these your notebooks, Ella? (Đây là những quyển vở của bạn phải không, Ella?)
B: No, they aren’t. (Không phải.)
2. A: Is this your ruler, Lucy? (Đây là thước của bạn phải không, Lucy?)
B: Yes, it is. (Đúng vậy.)
3. A: Is this your eraser? (Đây là tẩy của bạn phải không?)
B: Yes, it is. (Đúng vậy.)
A: Here you are. (Của bạn đây.)
4. A: Are these your pencils? (Những cái này là bút chì của bạn phải không?)
B: No, they aren’t. (Không phải.)

Các bài tập cùng chuyên đề
Bài 1 :
1. Listen and write.
(Nghe bài đọc và viết vào chỗ trống.)

Bài 2 :
1. Listen and match.
(Nghe bài nghe và nối đáp án đúng.)

Bài 3 :
2. Read again. Check ✔ the animals in the poem.
(Đọc bài thơ trên. Điền dấu ✔ cho những con vật có trong bài thơ.)

Bài 4 :
3. Sing and do.
(Hát và diễn tả.)

Bài 5 :
1. Listen to the story again.
(Nghe lại câu chuyện một lần nữa.)
Bài 6 :
2. Read and listen to the poem.
(Đọc và nghe bài thơ.)
Bài 7 :
Listening (Nghe)
1. Listen and draw :) or :(.
(Nghe và vẽ :) hay :(.)

Bài 8 :
2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
