2. Match
(Nối.)

|
1 – b |
2 – c |
3 – d |
4 – a |
1 - b
- Hello. (Xin chào.)
- Hello. (Xin chào.)
2 - c
- How are you? (Bạn khỏe không?)
- I’m fine. (Mình khỏe.)
3 - d
- What’s your name? (Tên bạn là gì?)
- My name’s Tim. (Tên mình là Tim.)
4 - a
- Goodbye. (Tạm biệt nhé.)
- Bye. (Tạm biệt.)

Các bài tập cùng chuyên đề
Bài 1 :
2. Read and match.
(Đọc và nối.)
Bài 2 :
Bài 3 :
1. Read and match.
(Đọc và nối.)

Bài 4 :
2. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
|
Ben |
Fine |
Goodbye |
I’m |
Mai |
1. Ben: Hello, ____ Ben.
Mai: Hi, ben. I'm ___.
2. Lucy: Hi, Minh. How are you?
Minh: ___, yhank you.
3. Ben: ____, Linh.
Linh: Bye, ____.
Bài 5 :
2. Read and complete.
(Đọc và hoàn thiện.)

Bài 6 :
B. Look and read. Put a tick or a cross.
(Nhìn và đọc. Đánh dấu tích hoặc dấu gạch chéo.)
Bài 7 :
3: Read and match.
(Đọc và nối)

Bài 8 :
1. Read and match.
(Đọc và nối)
1. Mai: This is Mary.
Ms Hoa: Hi, Mary.
2. Ms Hoa: Is that Bill?
Mai: No, it isn't. It's Ben.
Bài 9 :
5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)

Bài 10 :
5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)

Bài 11 :
5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)

Bài 12 :
4. Read and match.
(Đọc và nối.)

Bài 13 :
5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)

Bài 14 :
5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)

Bài 15 :
4. Read and match.
(Đọc và nối.)

Bài 16 :
2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
