9. Look. Read and write.
(Nhìn. Đọc và viết.)
opposite: đối diện
next to: bên cạnh
behind: ở phía sau
in front of: ở phía trước
1. The tape is next to the globe.
(Cuộn băng nằm cạnh quả địa cầu.)
2. The pencil sharpener is in front of the pencil case.
(Gọt bút chì ở phía trước hộp bút chì.)
3. The scissors are opposite the calculator.
(Chiếc kéo nằm đối diện với máy tính.)
4. The marker is behind the notebook.
(Bút đánh dấu ở phía sau cuốn sổ.)
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
2. Listen and chant.
(Nghe và đọc lại.)
next to: bên cạnh
opposite: đối diện
between: ở giữa
turn left: rẽ trái
turn right: rẽ phải
go straight: đi thẳng
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
Near: Gần
Behind: Phía sau
Next to: Bên cạnh
Opposite: Đối diện
In front of: Phía trước
2. Play Flashcard peak.
(Trò chơi Flashcard peak.)
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)