3. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)

a. We are writing. (Chúng tôi đang viết.)
b. They are reading books. (Họ đang đọc sách.)
c. We are playing basketball. (Chúng tôi đang chơi bóng rổ.)
d. They aren’t playing basketball. (Họ không chơi bóng rổ.)
e. They are running. (Họ đang chạy.)

Các bài tập cùng chuyên đề
Bài 1 :
Is he sleeping? – Yes, ________.
Bài 2 :
Find ONE mistake in the sentence below.
Bài 3 :
What’s she _______?
Bài 4 :
My friends ________ a song.
Bài 5 :
1. Let’s play.
(Hãy chơi nào!)
Bài 6 :
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)

Bài 7 :
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)

Bài 8 :
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)

Bài 9 :
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)

Bài 10 :
2. Listen and say.
(Nghe và nói.)
Bài 11 :
4. Write.
(Viết.)

Let's talk
I'm not reading. I'm eating a sandwich.
(Mình đang không đọc sách. Mình đang ăn một cái bánh kẹp.)
Bài 12 :
2. Look at the words in the box. Ask and answer.
(Nhìn vào các từ trong ô. Hỏi và trả lời.)
Bài 13 :
2. Listen and say.
(Nghe và nói.)
Bài 14 :
3. Read and circle a or b.
(Đọc và khoanh tròn a hoặc b.)
Bài 15 :
4. Look again and write.
(Nhìn lại và viết.)

Bài 16 :
2. Write about the girls.
(Hãy viết về những cô gái.)
Bài 17 :
2. Look at the pictures. Ask and answer.
(Nhìn vào tranh. Hỏi và trả lời.)

Bài 18 :
4. Look, ask and answer.
(Nhìn, hỏi và trả lời.)

Bài 19 :
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)

Bài 20 :
2. Circle the correct words. Practice.
(Khoanh vào đáp án đúng. Thực hành.)
Bài 21 :
E. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)

Bài 22 :
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
Bài 23 :
2. Read and put a tick or a cross. Practice.
(Đọc và điền dấu tick hoặc dấu nhân. . Thực hành.)
Bài 24 :
E. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
Bài 25 :
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
Bài 26 :
2. Read and match. Practice.
(Đọc và nối. Thực hành.)
Bài 27 :
E. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
Bài 28 :
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
Bài 29 :
2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Thực hành.)

Bài 30 :
D. Play the board game.
(Chơi trò board game.)
