4. Unscramble the sentences.
(Sắp xếp lại câu.)
a. My father’s got a beard.
(Cha tôi có râu.)
b. He’s got a small face but big eyes.
(Anh ấy có khuôn mặt nhỏ nhưng đôi mắt to.)
c. The monster’s got short arms but long legs.
(Con quái vật có cánh tay ngắn nhưng đôi chân dài.)
d. I’ve got blonde hair but my sister’s got brown hair.
(Tôi có mái tóc vàng nhưng em gái tôi có mái tóc màu nâu.)
e. Grace’s got straight hair but Alice’s got curly hair.
(Grace có mái tóc thẳng nhưng Alice có mái tóc xoăn.)
Các bài tập cùng chuyên đề
5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
F. Look at E. Write about your weekend.
(Nhìn mục E. Viết về cuối tuần của bạn.)
4. Look at the picture in 3. Complete the sentences. Use the words in the box.
(Nhìn vào bức tranh ở phần 3. Hoàn thành các câu. Sử dụng các từ trong ô.)
3. Listen and complete.
(Nghe và hoàn thành.)
4. Write your answer.
(Viết câu trả lời của bạn.)