A. Look and read. Put a tick (√) or a cross (X).
(Nhìn và đọc. Đánh dấu √ hoặc X.)

Tạm dịch:
1. A: Tom đang trượt ván à?
B: Đúng vậy.
2. A: Họ đang làm gì vậy?
B: Chúng mình đang chơi điện tử.
3. A: Bạn đang làm gì vậy?
B: Mình đang xem TV.
4. A: Cô ấy đang trượt ván à?
B: Không phải. Cô ấy đang chơi trò chơi dạng bảng.
5. A: Họ đang tập võ à?
B: Đúng vậy.
6. A: Bạn đang làm gì vậy?
B: Mình đang bơi ở hồ bơi.
7. A: Bạn đang đọc truyện tranh à?
B: Đúng thế.
8. A: Các bạn đang làm gì vậy?
B: Chúng mình đang chụp ảnh.
|
2. X |
3. √ |
4. X |
5. √ |
6. √ |
7. X |
8. X |

Các bài tập cùng chuyên đề
Bài 1 :
Is he sleeping? – Yes, ________.
Bài 2 :
Find ONE mistake in the sentence below.
Bài 3 :
What’s she _______?
Bài 4 :
My friends ________ a song.
Bài 5 :
1. Let’s play.
(Hãy chơi nào!)
Bài 6 :
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)

Bài 7 :
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)

Bài 8 :
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)

Bài 9 :
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)

Bài 10 :
2. Listen and say.
(Nghe và nói.)
Bài 11 :
4. Write.
(Viết.)

Let's talk
I'm not reading. I'm eating a sandwich.
(Mình đang không đọc sách. Mình đang ăn một cái bánh kẹp.)
Bài 12 :
2. Look at the words in the box. Ask and answer.
(Nhìn vào các từ trong ô. Hỏi và trả lời.)
Bài 13 :
2. Listen and say.
(Nghe và nói.)
Bài 14 :
3. Read and circle a or b.
(Đọc và khoanh tròn a hoặc b.)
Bài 15 :
4. Look again and write.
(Nhìn lại và viết.)

Bài 16 :
2. Write about the girls.
(Hãy viết về những cô gái.)
Bài 17 :
2. Look at the pictures. Ask and answer.
(Nhìn vào tranh. Hỏi và trả lời.)

Bài 18 :
4. Look, ask and answer.
(Nhìn, hỏi và trả lời.)

Bài 19 :
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)

Bài 20 :
2. Circle the correct words. Practice.
(Khoanh vào đáp án đúng. Thực hành.)
Bài 21 :
E. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)

Bài 22 :
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
Bài 23 :
2. Read and put a tick or a cross. Practice.
(Đọc và điền dấu tick hoặc dấu nhân. . Thực hành.)
Bài 24 :
E. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
Bài 25 :
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
Bài 26 :
2. Read and match. Practice.
(Đọc và nối. Thực hành.)
Bài 27 :
E. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
Bài 28 :
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
Bài 29 :
2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Thực hành.)

Bài 30 :
D. Play the board game.
(Chơi trò board game.)
