Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
Bài nghe:
1.
A: Is it Thursday today?
B: No, it isn’t.
A: What day is it today?
B: It’s Friday.
2.
A: What day is it today?
B: It’s Sunday.
A: What do you do on Sundays?
B: I listen to music.
Tạm dịch:
1.
A: Hôm nay là thứ Năm phải không?
B: Không, không phải vậy.
A: Hôm nay là ngày mấy?
B: Hôm nay là thứ Sáu.
2.
A: Hôm nay là thứ mấy?
B: Hôm nay là Chủ nhật.
A: Bạn làm gì vào Chủ nhật?
B: Tôi nghe nhạc.
1. b 2. a
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
2. Read and match.
(Đọc và nối.)
1. What day is it today? |
a. I stay at home. |
2. What do you do on Tuesdays? |
b. I go to school at seven o’clock. |
3. What time do you go to school? |
c. It’s Tuesday. |
4. What do you do on Sundays? |
d. I study at school. |
Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
3. Point. Ask and answer.
(Chỉ. Đặt câu hỏi và trả lời.)
4. Ask and answer about your family.
(Đặt câu hỏi và trả lời về gia đình của bạn.)
3. Unscramble the sentences.
(Sắp xếp lại các câu.)
4. Spin and say.
(Xoay và nói.)
4. Play the game: Bingo.
(Chơi trò chơi: Bingo.)
2. Read. Listen again and draw lines.
(Đọc. Nghe lại và nối.)
3. Ask and answer. Complete the table.
(Đặt câu hỏi và trả lời. Hoàn thành bảng.)