1. Read the following words. Pay attention to the underlined sounds.
(Hãy đọc các từ sau. Chú ý đến những âm được gạch chân.)
1. down – town (phía dưới - thị trấn)
2. bed – bet (cái giường - đánh cược)
3. ride – write (cưỡi - viết)
4. do – to (làm - đến)
5. around – about (xung quanh - khoảng)
6. food – foot (thức ăn - bàn chân)
Cách phát âm “t” và “d”.
1. down /daʊn/ – town /taʊn/
2. bed /bɛd/ – bet /bɛt/
3. ride /raɪd/ – write /raɪt/
4. do /du:/ – to /tuː/
5. around /əˈraʊnd/ – about /əˈbaʊt/
6. food /fuːd/ – foot /fʊt/
Các bài tập cùng chuyên đề
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
2. Read the following sentences aloud. Underline the words having the sounds /t/ or /d/.
(Đọc to các câu sau. Gạch chân các từ có chứa âm /t/ hoặc /d/.)
1. The island is too large to go round by motorbike.
(Đảo quá rộng để đi vòng quanh bằng xe máy.)
2. I want to go down the town to buy some food.
(Tôi muốn đi xuống thị trấn để mua ít thức ăn.)
3. David doesn’t do the dishes often.
(David không rửa bát thường xuyên.)
4. Are you ready for the boat trip around the bay?
(Bạn đã sẵn sàng cho chuyến đi thuyền quanh vịnh chưa?)
5. Tam didn’t study last night. She talked to her friend for two hours.
(Tâm đã không học tối qua. Cô nói chuyện với bạn mình khoảng hai giờ.)