Đề bài

Vocabulary: Means of transport

(Từ vựng: Phương tiện giao thông)

1. Complete the crossword puzzle.

(Hoàn thành ô chữ.)

Down

1. Joe loves going to the island by __________ because he likes the sea.

2. Shelley waved her arm and the ___________ stopped to let her in.

5. The trip in the helicopter was so ___________!

6. It takes us about one hour to go around Ha Long Bay by ___________.

Across

3. You have to wear a helmet on a motobike – it’s the law. Also, it’s ________ for you.

4. Planes are fast but tickets are ___________.

7. I usually visit my hometown by _________.

8. Our __________ is on platform 3 on the other side of the station.

Lời giải chi tiết :

Down (Hàng dọc)

1. Joe loves going to the island by ship because he likes the sea.

(Joe yêu thích việc đi đến đảo bằng tàu thủy bởi vì anh ấy thích biển.)

2. Shelley waved her arm and the taxi stopped to let her in.

(Shelley vẫn tay và xe tắc-xi đã dừng lại và cho cô ấy vào.)

5. The trip in the helicopter was so exciting!

(Chuyến đi bằng trực thăng thật hào hứng!)

6. It takes us about one hour to go around Ha Long Bay by boat

(Chúng tôi mất khoảng một giờ để đi xung quanh vịnh Hạ Long bằng thuyền)

Across  (Hàng ngang)

3. You have to wear a helmet on a motobike – it’s the law. Also, it’s safe for you.

(Bạn phải đội mũ bảo hiểm trên xe máy - đó là luật. Nó cũng an toàn cho bạn.)

4. Planes are fast but tickets are expensive.

(Những chiếc máy bay rất nhanh nhưng những chiếc vé thì rất đắt.)

7. I usually visit my hometown by coach.

(Tôi thường tham quan quê hương của mình bằng xe khách.)

8. Our train is on platform 3 on the other side of the station.

(Chuyến tàu của chúng tôi đang ở sân ga số ba ở phía bên kia của nhà ga.)

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

4G. In the street (Trên đường)

4. Are all of the things below in the picture?

(Tất cả những thứ ở dưới có trong bức tranh không?)

billboard (bảng quảng cáo); bus stop (trạm dừng xe buýt); fire hydrant (trụ nước cứu hỏa); parking meter (máy thu tiền đỗ xe); pedestrian crossing (phần đường cho người đi bộ); phone box (bốt điện thoại công cộng); postbox (thùng thư); road sign (biển báo giao thông); roadworks (sửa đường);  rubbish bin (thùng rác); shop sign (biển cửa hiệu); shop window (cửa sổ cửa hiệu); street lamp (đèn đường); telegraph pole (cột điện); traffic lights (đèn giao thông)

Xem lời giải >>
Bài 2 :

Vocabulary

Measn of transport (Phương tiện giao thông)

1. Label the pictures. Use the words in the list. Then listen and check.

(Dán nhãn cho bức tranh. Sử dụng các từ trong danh sách. Sau đó lắng nghe và kiểm tra.)


• plane         • train         • taxi         • helicopter        • coach         • boat         • van         • ship

Xem lời giải >>
Bài 3 :

2. Use the adjectives in the list to make sentences about the means of transport in Exercise 1.

(Sử dụng các tính từ trong danh sách để đặt câu về các phương tiện giao thông ở bài tập 1.)

• fast – slow                • cheap – expensive                    • relaxing – tiring                  • dangerous – safe

Planes are fast but expensive.

(Máy bay nhanh nhưng đắt tiền.)

Xem lời giải >>