Đề bài

Vocabulary Hobbies

(Từ vựng: Sở thích)

1. Fill in each gap with build, cook, dance, play, doing, paint, playing, reads, swimming or taking.

(Điền vào mỗi chỗ trống với build, cook, dance, play, doing, paint, playing, reads, swimming or taking.)

1. Joe spent all afternoon _________ computer games.

2. While I’m at the seaside, I love _________ in the sea.

3. I ___________ robots in my spare time – my newest one can pick up pens.

4. What traditional dishes can you ___________?

5. For me, pop is the best music to __________ to.

6. Ann loves ____________ photos of old houses.

7. Lance ___________ three or four books every month.

8. The boys enjoy _________ the gardening with their dad.

9. Lucy is learning to __________ the guitar at the moment.

10. The thing I like to __________ the  most is my dog, but he won’t sit still.

Phương pháp giải :

build (v): xây dựng

cook (v): nấu nướng

play (v): chơi

doing (v-ing): việc làm

paint (v): vẽ, sơn

playing (v-ing): việc chơi

reads (v-es/s): đọc

taking (v-ing): lấy

*Cấu trúc:

  • spend + time + Ving: dành bao nhiêu thời gian vào việc gì
  • enjoy/love + Ving: thích/yêu thích làm gì

*Cụm từ:

  • pick up st: nhặt cái gì lên
  • take photos: chụp những bức hình
  • do the gardening: làm vườn
Lời giải chi tiết :

1. Joe spent all afternoon playing computer games.

(Joe đã dành cả buổi chiều chơi trò chơi máy tính.)

2. While I’m at the seaside, I love swimming in the sea.

(Khi tôi ở biển, tôi yêu thích việc bơi trong biển.)

3. I build robots in my spare time – my newest one can pick up pens.

(Tôi lắp rắp những con robots trong thời gian rảnh rỗi của tôi – con mới nhất của tôi có thể nhặt những chiếc bút.)

4. What traditional dishes can you cook?

(Bạn có thể nấu những món ăn truyền thống nào?)

5. For me, pop is the best music to dance to.

(Đối với tôi, pop là thứ âm nhạc tuyệt nhất để nhảy.)

6. Ann loves taking photos of old houses.

(Ann yêu thích việc chụp ảnh những ngôi nhà cũ.)

7. Lance reads three or four books every month.

(Lance đọc ba hoặc bốn cuốn sách mỗi tháng.)

8. The boys enjoy doing the gardening with their dad.

(Những cậu bé thích việc làm vườn với bố của họ.)

9. Lucy is learning to play the guitar at the moment.

(Lucy bây giờ đang học để chơi đàn guitar.)

10. The thing I like to paint the  most is my dog, but he won’t sit still.

(Cái điều mà tôi muốn để vẽ nhất là con chó của mình, nhưng nó sẽ không ngồi yên.)

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

1. Label the pictures. Use the words from the list. Then listen and check.

(Dán nhãn cho tranh. Sử dụng các từ trong danh sách. Sau đó nghe và kiểm tra.)

travel                      • cook              • dance                      • do the gardening                   • paint             

• play computer games                      • read

• play the guitar                                • swim                         • take photos

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Xem lời giải >>
Bài 2 :

2. What are your hobbies? Talk with your friend.

(Những sở thích của bạn là gì? Nói với bạn của bạn.)


A: I like playing the guitar. What about you?

(Tớ thích đánh đàn ghi – ta. Còn cậu thì sao?)

B: I like travelling.

(Mình thích đi du lịch.)

Xem lời giải >>
Bài 3 :

1. a) Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.) 


 

 
Xem lời giải >>
Bài 4 :

Think of your hobby and make notes using the questions below.

(Hãy nghĩ về sở thích của bạn và ghi chú lại bằng các câu hỏi dưới đây.)

What’s your hobby?

 

Why do you like it?

 

How much money do you spend on it?

 

How much time do you spend on it?

 

What’s the best thing about your hobby?

 

What kind of people would enjoy it?

 
Xem lời giải >>