3: Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu tích.)
Bài nghe:
a. She's my classmate. She's eight years old. (Cô ấy là bạn cùng lớp của tôi. Cô ấy 8 tuổi.)
b. How old is he? (Anh ấy bao nhiêu tuổi?)
He’s 14 years old. (Anh ấy 14 tuổi.)
c. Who’s that? (Kia là ai vậy?)
He’s my father. He’s happy. (Ông ấy là bố tôi. Ông ấy rất vui vẻ.)
d. Who’s that? (Kia là ai vậy?)
She’s my grandmother. (Cô ấy là mẹ tôi.)
Các bài tập cùng chuyên đề
3. Read and match.
(Đọc và nối.)
2. Do the puzzle.
(Làm câu đố.)
A. Complete the words.
(Hoàn thành các từ.)
A. Look and write.
(Nhìn và viết.)
A. Complete the words.
(Hoàn thành từ.)
2. Find and circle six names.
(Tìm và khoanh tròn vào 6 tên gọi.)
1. Trace and circle.
(Xem gợi ý và khoanh đáp án đúng.)