B. Read and write.
(Đọc và viết.)
good: tốt, khỏe
I’m = I am: tôi (là)
name: tên
How: như thế nào
Alex: Hi, I’m Alex. What’s your name?
(Chào, tôi là Alex. Bạn tên là gì?)
Bill: Hi, Alex. I’m Bill. How are you?
(Chào, Alex. Tôi là Bill. Bạn như thế nào?)
Alex: I’m good, and you?
(Tôi tốt, còn bạn?)
Bill: I’m great.
(Tôi khỏe.)

Các bài tập cùng chuyên đề
Bài 1 :
Bài 2 :
1. Look and write.
(Nhìn và viết.)
(Nhìn và viết.)
Bài 3 :
2. Write about you.
(Viết về bạn.)
Bài 4 :
6: Draw and write.
(Vẽ và viết.)
Bài 5 :
3. Make sentences.
(Đặt câu.)
1. name's / My / Mary
___________________________.
2. your / What's / name
___________________________?
3. are / How old / you
___________________________?
4. ten / I'm / years old
___________________________.
Bài 6 :
1. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Bài 7 :
2. Write about you.
(Viết về bạn.)
Bài 8 :
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Bài 9 :
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Bài 10 :
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Bài 11 :
E. Write the answer.
(Viết câu trả lời.)
Bài 12 :
4: Read and complete.
(Đọc và hoàn thành câu.)

Bài 13 :
2. Read and complete.
(Đọc và hoàn thiện.)
Bài 14 :
2. Look and write.
(Nhìn và viết.)

Bài 15 :
3. Draw and write about your friend.
(Vẽ và viết về bạn của bạn.)
Bài 16 :
2. Draw yourself and write.
(Vẽ bản thân bạn và viết.)

Bài 17 :
1. Write.
(Viết.)
Bài 18 :
5. Let’s write.
(Chúng ta cùng viết.)
1. Lucy: Hi. I’m Lucy.
You: Hello, Lucy. I’m _______.
2. Ben: How are you?
You: Fine, _______.
3. Lucy: Goodbye.
You: _______.
Bài 19 :
6. Project.
(Dự án.)

Bài 20 :
5. Let’s write.
(Chúng ta cùng viết.)
Minh: Hi. I’m Minh. What’s your name?
You:_____________.
Minh: How old are you?
You: _____________.
Bài 21 :
6. Project.
(Dự án.)

Bài 22 :
6. Project.
(Dự án.)
