3.: Write the missing letters.
(Viết những chữ cái còn thiếu.)

Các con nắm được các số bằng tiếng anh.
b. seventeen (số mười bảy)
c. twelve (số mười hai)
d. twenty (số hai mươi)
e. sixteen (số mười sáu)
f. thirteen (số mười ba)

Các bài tập cùng chuyên đề
Bài 1 :
Choose the excessive letter.
Bài 2 :
Match.
Bài 3 :
Look and read. Choose True or False.

Bài 4 :
Unscramble the letters.

Bài 5 :
Unscramble the letters.

Bài 6 :
Unscramble the letters.

Bài 7 :
Look and fill in the blank. There is one example.
Bài 8 :
Choose the missing letter.
fi_teen
Bài 9 :
Choose the missing letter.
t_enty
Bài 10 :
Count and match.
Bài 11 :
A. Draw lines.
(Vẽ đường nối.)
Bài 12 :
2: Complete the words.
(Hoàn thành các từ.)

Bài 13 :
1: Match and colour.
(Nối và tô màu.)

Bài 14 :
1. Write. Then point and say.
(Viết. Đếm và nói.)

Bài 15 :
2. Write the numbers or words.
(Viết số hoặc chữ.)

Bài 16 :
3. Read and match.
(Đọc và nối.)

Bài 17 :
1. Count one to ten.
(Đếm từ 1 đến 10.)

Bài 18 :
2. Listen and point.
(Nghe và chỉ.)

Bài 19 :
2. Write the number or word.
(Viết số hoặc từ.)
