1. Look and write.
(Nhìn và viết.)
(Nhìn và viết.)
1. Hello. I’m Minh. (Xin chào. Minh là Minh.)
2. Hi, Minh. I’m Mai. (Chào, Minh. Tôi là Mai.)
3. Ben: Hi,Mai. How are you? (Chào, Mai. Bạn có khỏe không?)
Mai: Fine, thank you. (Khỏe, cảm ơn bạn.)
4. Ben: Goodbye, Mai. (Tạm biệt, Mai.)
Mai: Bye, Ben. (Tạm biệt, Ben.)

Các bài tập cùng chuyên đề
Bài 1 :
Bài 2 :
2. Write about you.
(Viết về bạn.)
Bài 3 :
6: Draw and write.
(Vẽ và viết.)
Bài 4 :
3. Make sentences.
(Đặt câu.)
1. name's / My / Mary
___________________________.
2. your / What's / name
___________________________?
3. are / How old / you
___________________________?
4. ten / I'm / years old
___________________________.
Bài 5 :
1. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Bài 6 :
2. Write about you.
(Viết về bạn.)
Bài 7 :
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Bài 8 :
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Bài 9 :
B. Read and write.
(Đọc và viết.)
Bài 10 :
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Bài 11 :
E. Write the answer.
(Viết câu trả lời.)
Bài 12 :
4: Read and complete.
(Đọc và hoàn thành câu.)

Bài 13 :
2. Read and complete.
(Đọc và hoàn thiện.)
Bài 14 :
2. Look and write.
(Nhìn và viết.)

Bài 15 :
3. Draw and write about your friend.
(Vẽ và viết về bạn của bạn.)
Bài 16 :
2. Draw yourself and write.
(Vẽ bản thân bạn và viết.)

Bài 17 :
1. Write.
(Viết.)
Bài 18 :
5. Let’s write.
(Chúng ta cùng viết.)
1. Lucy: Hi. I’m Lucy.
You: Hello, Lucy. I’m _______.
2. Ben: How are you?
You: Fine, _______.
3. Lucy: Goodbye.
You: _______.
Bài 19 :
6. Project.
(Dự án.)

Bài 20 :
5. Let’s write.
(Chúng ta cùng viết.)
Minh: Hi. I’m Minh. What’s your name?
You:_____________.
Minh: How old are you?
You: _____________.
Bài 21 :
6. Project.
(Dự án.)

Bài 22 :
6. Project.
(Dự án.)
