4. Look at the picture in 3. Complete the sentences. Use the words in the box.
(Nhìn vào bức tranh ở phần 3. Hoàn thành các câu. Sử dụng các từ trong ô.)
tall (adj): cao
short (adj): thấp
long hair: tóc dài
old (adj): già
young (adj): trẻ
small (adj): nhỏ
short hair: tóc ngắn
1. This is the uncle. He’s tall. He has short hair.
(Đây là chú. Chú ấy cao. Chú ấy có mái tóc ngắn.)
2. This is the cousin. She has long hair.
(Đây là em họ. Em ấy có mái tóc dài.)
3. These are the grandparents. They’re old.
(Đây là ông bà. Họ già rồi.)
Các bài tập cùng chuyên đề
5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
F. Look at E. Write about your weekend.
(Nhìn mục E. Viết về cuối tuần của bạn.)
4. Unscramble the sentences.
(Sắp xếp lại câu.)
3. Listen and complete.
(Nghe và hoàn thành.)
4. Write your answer.
(Viết câu trả lời của bạn.)