Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)

|
1. Britian |
2. from Viet Nam |
3. from Japan |
1. Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
- I’m from Britian. (Tôi đến từ nước Anh.)
2. Where’s he from? (Anh ấy đến từ đâu?)
- He’s from Viet Nam. (Anh ấy đến từ Việt Nam.)
3. Where’s she from? (Cô ấy đến từ đâu?)
- She’s from Japan. (Cô ấy đến từ Nhật Bản.)

Các bài tập cùng chuyên đề
Bài 1 :
3. Let’s talk.
(Hãy cùng nói.)

Bài 2 :
6. Project.
(Dự án.)
Bài 3 :
3. Talk about you.
(Nói về bạn.)
Bài 4 :
2. Act out. Ask and answer.
(Hành động. Hỏi và trả lời.)
Bài 5 :
6. Introduce yourself.
(Giới thiệu bản thân bạn.)
Bài 6 :
6. Complete. Ask and answer about the age of your family members.
(Hoàn thành. Hỏi và trả lời về tuổi của các thành viên trong gia đình bạn.)
