2. Read and match.
(Đọc và nối.)
1. What’s your name? |
A. He’s from Singapore |
2. Where are you from? |
B. i’m eight years old. |
3. How old are you? |
C. I’m from Viet Nam. |
4. Where’s she from? |
D. My name’s Long. |
5. Where’s he from? |
E. She’s from Thailand. |
1.D |
2.C |
3.B |
4.E |
5.A |
1. D.
What’s your name? (Bạn tên là gì?)
My name’s Long. (Tên tôi là Long.)
2. C.
Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
I’m from Viet Nam. (Tôi đến từ Việt Nam.)
3. B.
How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
I’m eight years old. (Tôi 8 tuổi rồi)
4. E.
Where’s she from? (Cô ấy đến từ đâu?)
She’s from Thailand. (Cô ấy đến từ Thái Lan.)
5. A.
Where’s he from? (Anh ấy đến từ đâu?)
He’s from Singapore (Anh ấy đến từ Singapore.)
Các bài tập cùng chuyên đề
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
Chọn đáp án đúng.
Where is she _______? - She's from Japan.
1. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
a. he from |
b. from Britian |
c. from |
d. Australia |
1. Where are you_______?
2. Where’s____________?
3. I’m from___________.
4. She’s_______________.
1. Match the pictures with the sentences. There are two extra sentences.
(Nối tranh với các câu. Có 2 câu thêm.)