3. Match words a-f. In pairs, choose three word pairs and make sentences with them.
(Nối từ a-f. Theo cặp, chọn 3 từ đặt câu với chúng.)

2. c
3. e
4. b
5. a
6. d

Các bài tập cùng chuyên đề
Bài 1 :
2. Study the Vocabulary box. Which things can you see in the picture?
(Nghiên cứu khung Từ vựng. Những đồ vật nào em có thể nhìn thấy trong bức tranh?)
|
Vocabulary (Từ vựng) |
Possessions (Vật sở hữu) |
|
bag bike book computer guitar key laptop mobile phone skateboard teddy TV wallet watch |
|
Bài 2 :
6. In pairs, look at the picture in Exercise 1 and find something:
(Làm việc theo cặp, nhìn bức tranh ở bài 1 và đồ vật có các màu: đỏ, vàng, xanh lam, xanh lá, nâu, đen, cam)
1. red
2. yellow
3. blue
4. green
5. brown
6. black
7. orange
This T-shirt is blue. This…
(Chiếc áo phông này màu xanh lam.)