/ɑː/, /ɔː/
Listen and tick (✓). Listen again and repeat.
(Nghe và đánh dấu. Nghe và lặp lại.)
|
|
/ɑː/ |
/ɔː/ |
|
garden awesome bathroom wardrobe small carpet |
|
|
|
/ɑː/ |
/ɔː/ |
|
|
garden /ˈɡɑːdn/ |
✓ |
|
|
awesome /ˈɔːsəm/ |
|
✓ |
|
bathroom /ˈbɑːθruːm/ |
✓ |
|
|
wardrobe /ˈwɔːdrəʊb/ |
|
✓ |
|
small /smɔːl/ |
|
✓ |
|
carpet /ˈkɑːpɪt/ |
✓ |
|

Các bài tập cùng chuyên đề
Bài 1 :
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
Bài 2 :
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại.
Bài 3 :
Nghe và chọn từ mà bạn nghe thấy
Bài 4 :
Choose the letter A, B, C or D the word that has the underlined part different from others.
orange
monster
long
cold