Pronunciation: Word stress
(Phát âm: Trọng âm của từ)
6. Circle the word that differs from the other three in the position of primary stress.
(Khoanh chọn từ có vị trị của trọng âm chính khác với ba từ còn lại.)
1. a. arrive |
b. begin |
c. answer |
d. machine |
2. a. visit |
b. enter |
c. under |
d. about |
3. a. along |
b. papaya |
c. across |
d. into |
4. a. Brazil |
b. Japan |
c. China |
d. Korea |
5. a. happen |
b. final |
c. living |
d. alive |
6. a. alarm |
b. college |
c. mistake |
d. cartoon |
7. a. again |
b. above |
c. really |
d. alive |
8. a. computer |
b. beautiful |
c. continuous |
d. deliver |
9. a. Vietnamese |
b. Japanese |
c. Cambodia |
d. Indonesia |
1. c |
2. d |
3. d |
4. d |
5. d |
6. b |
7. c |
8. b |
9. c |
1. Phương án c có trọng âm 1, các phương án còn lại có trọng âm 2.
2. Phương án d có trọng âm 2, các phương án còn lại có trọng âm 1.
3. Phương án d có trọng âm 1, các phương án còn lại có trọng âm 2.
4. Phương án d có trọng âm 1, các phương án còn lại có trọng âm 2.
5. Phương án d có trọng âm 2, các phương án còn lại có trọng âm 1.
6. Phương án b có trọng âm 1, các phương án còn lại có trọng âm 2.
7. Phương án c có trọng âm 1, các phương án còn lại có trọng âm 2.
8. Phương án b có trọng âm 1, các phương án còn lại có trọng âm 2.
9. Phương án c có trọng âm 2, các phương án còn lại có trọng âm 3.
Các bài tập cùng chuyên đề
Intonation: Word stress
5. Listen and underline the stressed syllables. Then listen again and repeat.
(Nghe và gạch dưới các âm tiết được nhấn trọng âm. Sau đó nghe và lặp lại.)
Each word below has got one stress. We only stress vowels, e.g. orange.
(Mỗi từ bên dưới đều có 1 trọng âm. Chúng ta chỉ nhấn trọng âm vào các nguyên âm, ví dụ: orange.)