2. Listen again and tick (✓) T (True) or False (F).
(Nghe lại và đánh dấu T (Đúng) hoặc F (Sai).)
|
T |
F |
1. Green Summer is a music programme. |
|
|
2. My Childhood is the story of a girl and her dog. |
|
|
3. Children love Harry Potter. |
|
|
4. English and Fun is at five o’clock. |
|
|
1. T |
2. F |
3. T |
4. F |
1. T
(Mùa hè xanh là một chương trình ca nhạc. => Đúng)
2. F
(Tuổi Thơ Của Tôi là câu chuyện của một cô gái và chú chó của cô ấy. => Sai)
3. T
(Trẻ em yêu thích Harry Potter. => Đúng)
4. F
(Chương trình Vui học tiếng Anh phát sóng lúc 5 giờ. => Sai)