Vocabulary
2. Write the phrases from the box under the road signs.
(Viết các cụm từ trong ô dưới biển báo phù hợp.)
Walking only Road work School ahead No left turn Turn right ahead |
1. No left turn: Không rẽ trái
2. Walking only: Chỉ đi bộ
3. Turn right ahead: Rẽ phải ở phía trước
4. Road work: Công trường
5. School ahead: Trường học ở phía trước
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Look at these road signs. Then write the correct phrases under the signs.
(Hãy nhìn vào những biển báo này. Sau đó viết các cụm từ phù hợp dưới các biển báo đó.)
No right turn Traffic lights Cycle lane No cycling School ahead Hospital ahead |
Vocabulary
1. Label each sign.
(Điền tên cho từng biển báo.)
Work in pairs. What does each sign tell us to do?
(Làm việc theo cặp. Mỗi biển báo cho chúng ta biết phải làm gì?)
Example:
1. A "red light" sign means you have to stop.
(Biển báo "đèn đỏ" có nghĩa là bạn phải dừng lại.)