5. Listen and repeat, paying attention to the underlined words. Then practise the sentences.
(Nghe và nhắc lại, chú ý đến những từ được gạch chân. Sau đó thực hành đọc các câu.)
1. Is there a cinema near here?
(Có rạp chiếu phim nào gần đây không?)
2. There's a chair under the stairs.
(Có một chiếc ghế dưới cầu thang.)
3. Put your earphones near here.
(Đặt tai nghe của bạn lại gần đây.)
4. I don't care about your idea.
(Mình không quan tâm đến ý tưởng của bạn.)
5. Our aeroplane is up there, in the air.
(Máy bay của chúng ta đang ở trên đó, trên không.)
/ɪə/ |
/eə/ |
1. near /nɪər/ 1. here /hɪər/ 3. earphones /ˈɪərˌfoʊnz/ 3. near /nɪər/ 3. here /hɪər/ 4. idea /aɪˈdɪə/ |
1. there /ðeər/ 2. There /ðeər/ 2. chair /tʃeər/ 2. stairs /steərz/ 4. care /keər/ 5. aeroplane /ˈeə.rə.pleɪn/ 5. air /eər/ |
Các bài tập cùng chuyên đề
2.PRONUNCIATION.Diphthongs. Listen. Choose the words whose underlined part is pronounced differently from that of the others.
(PHÁT ÂM. Nguyên âm đôi. Nghe. Chọn những từ có phần gạch chân được phát âm khác với những từ còn lại.)
1 break steak great pear
2 sound shout ground shoulder
3 bear clear hear near
4 choir choice noise. oil
5 hair fail lair fair
Pronunciation
/ɪə/ and /eə/
4. Listen and repeat the words. Pay attention to the sounds /ɪə/ and /eə/.
(Lắng nghe và nhắc lại các từ sau. Chú ý đến âm /ɪə/ và /eə/.)
/ɪə/ |
/eə/ |
idea pier really fear ear |
nightmare their share hair chair |