Đề bài

C. Write about where you were.

(Viết về nơi bạn đã đến.)

Lời giải của GV Loigiaihay.com

I was at the playground last Monday. I was at the supermarket last Tuesday. I wasn’t at the park last Wednesday. I was at the movie theater last Thursday. I was at the mall last Friday. I was at the zoo last Saturday.  I was at the swimming pool yesterday. It was fun. Where were you last week?

Tạm dịch: 

Tôi đã tới sân chơi vào thứ 2 tuần trước. Tôi đã tới siêu thị vào thứ 3 tuần trước. Tôi không ở công viên vào thứ 4 tuần trước. Tôi đã ở rạp chiếu phim vào thứ 5 tuần trước. Tôi đã ở trung tâm mua sắm vào thứ 6 tuần trước. Tôi đã ở sở thú vào thứ 7 tuần trước. Tôi đã đến bể bơi vào hôm qua. Nó thật vui. Thế còn bạn đã ở đâu vào tuần trước?

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

5. Look, complete and read.

(Nhìn, hoàn thành và đọc.)

Xem lời giải >>
Bài 2 :

5. Look, complete and read.

(Nhìn, hoàn thành và đọc.)

Xem lời giải >>
Bài 3 :

5. Look, complete and read.

(Nhìn, hoàn thành và đọc.)

Xem lời giải >>
Bài 4 :

5. Let’s write.

(Hãy viết.)

Xem lời giải >>
Bài 5 :

5. Look, complete and read.

(Nhìn, hoàn thành và đọc.)

Xem lời giải >>
Bài 6 :

5. Look, complete and read.

(Nhìn, hoàn thành và đọc.)

Xem lời giải >>
Bài 7 :

5. Look, complete and read.

(Nhìn, hoàn thành và đọc.)

Xem lời giải >>
Bài 8 :

5. Look, complete and read.

(Nhìn, hoàn thành và đọc.)

Xem lời giải >>
Bài 9 :

5. Let’s write.

(Hãy viết.)

Xem lời giải >>
Bài 10 :

1. Make sentences.

(Đặt câu.)

1. yesterday / on the beach / Were / you?

2. last Sunday / at the campsite / I was.

3. last weekend / you / were / Where?

4. in Bangkok / last summer / I was.

Xem lời giải >>
Bài 11 :

2. Let’s write.

(Hãy cùng viết.)

Last summer I was on holiday_________________. The _________ was/ were ___________. The people _____________. The food ______________. My holiday was _______________.

Xem lời giải >>
Bài 12 :

3. Unscramble the sentences.

(Sắp xếp lại các câu.)

Xem lời giải >>