1. Look and listen.
(Nhìn và nghe.)
Bài nghe:
1. Ms. Kim: Very nice, Alfie. Well done.
Alfie: Thanks, Ms. Kim.
Nick: Alfie, can you paint my family?
Alfie: Sure.
Nick: My mom has a small nose.
Alfie: OK.
2. Alfie: OK. Next.
Nick: My dad has a mustache.
Alfie: Really? OK. Is he big or slim?
Nick: He’s big.
Alfie: OK.
3. Nick: My sister has big ears.
Alfie: OK. Is she short?
Nick: Yes, she is.
Alfie: Is she strong?
Nick: No, she isn’t.
4. Alfie: And you, Nick. You have a small mouth.
Nick: Do I?
Alfie: Yes, you do.
…
Alfie: Here, a painting of your family. Do you like it?
Nick: Yes! Wow, it’s really good. Thank you.
Tạm dịch:
1. Ms. Kim: Rất tốt, Alfie. Làm tốt lắm.
Alfie: Em cảm ơn cô Kim ạ.
Nick: Alfie, bạn vẽ gia đình tớ được không?
Alfie: Được chứ.
Nick: Mẹ tớ có mũi nhỏ.
Alfie: OK.
2. Alfie: OK. Tiếp theo.
Nick: Bố tớ có ria mép.
Alfie: Thế à? OK. Ông ấy béo hay gầy?
Nick: Ông ấy béo.
Alfie: OK.
3. Nick: Em gái tớ có cái tai to.
Alfie: OK. Em ấy thấp à?
Nick: Ừ đúng vậy.
Alfie: Em ấy có khỏe không?
Nick: Không, em ấy yếu.
4. Alfie: Còn bạn, Nick. Bạn có miệng nhỏ.
Nick: Thế á.
Alfie: Ừ, có đó.
…
Alfie: Đây, bức tranh vẽ gia đình bạn. Bạn thích không?
Nick: Có! Wow, nó thật sự đẹp đó. Cảm ơn bạn.
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a.
How old is your father, Mai? (Bố của Mai bao nhiêu tuổi rồi?)
He’s forty. (Ông ấy 40 tuổi.)
b.
What does he look like? (Ông ấy trông như thế nào?)
He has a round face. (Ông ấy có khuôn mặt tròn.)
4. Listen and number.
(Nghe và điền số.)
2. Listen and write.
(Nghe và viết.)
1. Look and listen.
(Nhìn và nghe.)
Bài nghe:
1. Tom: Hey, Alfie. Can you help me find my math teacher? I have to ask her about my homework.
Alfie: Sure, Tom. Where is she?
Tom: I don’t see her.
Alfie: Hmm. Is she short?
Tom: No, she isn’t. She’s tall.
2. Alfie: Does your teacher have black hair?
Tom: No, she doesn’t. She has blond hair.
Alfie: Hmm. I can’t see her.
Tom: Keep looking!
3. Alfie: Does your teacher have short, curly hair?
Tom: No. she doesn’t. She has long, straight hair.
Alfie: Oh, I still can’t see her.
4. Ms. Smith: Hello, Tom.
Tom: Hello, Ms. Smith. Can I ask you about the homework?
Ms. Smith: Sure, Tom.
…
Tom: Oh, sorry, Alfie. She has short, black hair now.
Alfie: Haha, It’s OK, Tom.
Tạm dịch:
1. Tom: Này, Alfie. Bạn có thể giúp tớ tìm giáo viên Toán của tớ được không? Tớ muốn hỏi cô ấy về bài tập về nhà của tớ .
Alfie: Được thôi, Tom. Cô ấy ở đâu?
Tom: Tớ không thấy cố ấy.
Alfie: Hmm. Cô ấy có thấp không?
Tom: Không, cô ấy cao.
2. Alfie: Có phải giáo viên của bạn có tóc đen?
Tom: Không phải. Cô ấy có tóc dài, thẳng.
Alfie: Hmm. tớ không thấy cô ấy.
Tom: Tiếp tục tìm thôi!
3. Alfie: Giáo viên của bạn có tóc ngắn và xoăn đúng không?
Tom:Không phải. Cô ấy có tóc dài và thẳng.
Alfie: Ồ, tớ vẫn chưa tìm thấy cô ấy.
4. Ms. Smith: Chào, Tom.
Tom: Em chào cô Smith. Em có thể hỏi cô về bài tập của mình được không ạ.
Ms. Smith: Được, Tom
…
Tom: Ồ, xin lỗi Alfie. Bây giờ cô ấy có tóc ngắn và đen.
Alfie: Haha. OK, Tom.
2. Listen and write.
(Nghe và viết.)
1. Look and listen.
(Nhìn và nghe.)
2. Listen and write.
(Nghe và viết.)
A. Listen and tick the box.
(Nghe và điền dấu tích vào ô.)
2. Listen and tick.
(Nghe và điền dấu tick.)
4. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
My doll’s got small hands but big feet.
(Búp bê của tớ có đôi bàn tay nhỏ nhưng chân to.)
I’ve got straight hair, but my mother’s got curly hair.
(Tớ có mái tóc thẳng, nhưng mẹ tớ có mái tóc xoăn.)
5. Listen and write.
(Đọc và điền.)