1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
My dad has big eyes. (Bố của tớ có đôi mắt to.)
My sister doesn’t have a big nose. (Chị gái tớ không có cái mũi to.)

Các bài tập cùng chuyên đề
Bài 1 :
Rearrange the given words to make a correct sentence.
Bài 2 :
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a.
Do you have a brother, Lucy? (Bạn có anh trai không Lucy?)
Yes, I do. (Tôi có.)
b.
What does he look like? (Anh ấy trông như thế nào?)
He’s tall. (Anh ấy cao.)
Bài 3 :
1. Look at the pictures. Describe the children.
(Nhìn vào những bức tranh. Miêu tả những bạn nhỏ.)
Bài 4 :
2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Bài 5 :
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
Bài 6 :
2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Thực hành.)
Bài 7 :
2. Look and put a tick or a cross. Practice.
(Nhìn và điền dấu tick hoặc dấu nhân. Thực hành.)
Bài 8 :
E. Point and say.
(Chỉ và nói.)

Bài 9 :
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
Bài 10 :
2. Look and circle. Practice.
(Nhìn và khoanh tròn. Thực hành.)
Bài 11 :
E. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
Bài 12 :
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
Bài 13 :
2. Look and match. Practice.
(Nhìn và nối. Thực hành.)
Bài 14 :
B. Read the text and choose the best answer.
(Đọc đoạn văn và chọn câu trả lời phù hợp.)
Bài 15 :
3. Listen and circle Yes or No.
(Nghe và khoanh vào Yes hoặc No.)

Bài 16 :
4. Circle the mistakes and write again. Say the correct sentences.
(Khoanh tròn lỗi sai và viết lại. Đọc những câu đúng.)

Bài 17 :
4. Read and match.
(Nghe và nối.)
