B. Look and read. Put a tick or a cross.
(Nhìn và đọc. Điền dấu tick hoặc dấu nhân.)
1. A: What does that sign mean? (Biển báo kia có nghĩa là gì?)
B: It means “Stop”. (Nó có nghĩa là “Dừng”.)
2. A: What does that sign mean? (Biển báo kia có nghĩa là gì?)
B: It means “Turn left.” (Nó có nghĩa là “Rẽ trái”.)
3. A: What does that sign mean? (Biển báo kia có nghĩa là gì?)
B: It means “No parking”. (Nó có nghĩa là “Cấm đỗ xe”.)
4. A: What does that sign mean? (Biển báo kia có nghĩa là gì?)
B: It means “Do not enter”. (Nó có nghĩa là “Cấm vào”.)
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
2. Listen and say.
(Nghe và nói.)
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Thực hành.)
E. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Thực hành.)
E. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Thực hành.)
3. Look. Ask and answer.
(Nhìn tranh. Đặt câu hỏi và trả lời.)
4. Use your school map. Ask and answer.
(Sử dụng bản đồ trường của bạn. Đặt câu hỏi và trả lời.)
Turn right and go straight ahead. The sports hall is on the right. (Rẽ bên phải và đi thẳng. Nhà thi đấu ở phía bên phải.)