G. Talk about how you get around.
(Nói về cách bạn di chuyển.)
I live in Hà Nội. I go to school by bike. I walk to the market near my house. I go to the zoo by bus.
(Tôi sống ở Hà nội. Tôi đi học bằng xe đạp. Tôi đi bộ đến khu chợ gần nhà. Tôi đi đến sở thú bằng xe buýt.)
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a.
What does it say? (Hình ảnh này đang nói về cái gì?)
It says “go”. (Nó nói "đi".)
b.
What does it say? (Hình ảnh này đang nói về cái gì?)
It says “stop”. (Nó nói "dừng lại".)
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
6. Project.
(Dự án.)
3. Give directions to a visitor at your school. Start in front of the school.
(Chỉ đường cho một vị khách tại trường học của bạn. Bắt đầu trước cổng trường.)
4. Choose a place at school and give directions to a friend.
(Chọn một địa điểm ở trường và chỉ đường cho một người bạn.)
5. Write a party invite to a friend. Give directions. Look at page 86 to help you.
3. Role-play.
(Nhập vai và thực hiện cuộc hội thoại.)
F. Play Guess the picture.
(Chơi trò chơi Đoán tranh.)
3. Role-play.
(Nhập vai và thực hiện cuộc hội thoại.)
F. Ask for directions.
(Hỏi xin chỉ đường.)
3. Role-play.
(Nhập vai và thực hiện cuộc hội thoại.)