1. Read and circle.
(Đọc và khoanh tròn.)
Tạm dịch:
Tôi tên là Liz. Tôi sống ở London nước Anh. Tôi đi học bằng xe buýt. Tôi đi cùng với anh trai. Xe buýt rất to và màu đỏ. Tôi đến công viên bằng ô tô. Tôi đi cùng với bố. Xe của ông nhanh và có màu xanh lá. Tôi đến chợ bằng taxi. Tôi đi cùng với mẹ. Taxi màu đen. Đi quanh London rất vui!
1. London |
2. her brother |
3. car |
4. market |
5. black |
1. Liz lives in London in the UK. (Liz sống ở London nước Anh.)
2. She goes to school with her brother. (Cô ấy đi đến trường cùng với anh trai.)
3. She goes to the park by car. (Cô ấy đi đến công viên bằng ô tô.)
4. She goes to the market by taxi. (Cô ấy đi đến chợ bằng taxi.)
5. The taxi is black. (Taxi màu đen.)
Các bài tập cùng chuyên đề
4. Read and tick True or False.
(Đọc và tích vào True hoặc False.)
4. Read and tick True or False.
(Đọc và tích vào True hoặc False.)
1. Listen and read the invite. Who is having a party?
(Nghe và đọc lời mời. Ai có bữa tiệc?)
2. Read again and write T (true) or F (false).
(Đọc lại và viết T (đúng) hoặc F (sai).)
1. Vinh is having a party.
2. The party is on March 22.
4. Turn right at the school.
5. Vinh's house is opposite the police station.6. Underline the directions in your invite.
(Gạch dưới các chỉ dẫn trong lời mời của bạn.)
1. Read and circle True or False.
(Đọc và khoanh tròn Đúng hoặc Sai.)