F. Ask for directions.
(Hỏi xin chỉ đường.)
Sử dụng cấu trúc hỏi xin chỉ đường và các từ vựng thuộc chủ điểm phương hướng và vị trí:
How do I get to + địa điểm? (Làm thế nào để đến được…?)
turn left: Rẽ trái
turn right: Rẽ phải
go over: đi qua
go ahead: đi thẳng
on the left: ở bên trái
on the right: ở bên phải
next to: bên cạnh
opposite: đối diện
between: ở giữa
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a.
What does it say? (Hình ảnh này đang nói về cái gì?)
It says “go”. (Nó nói "đi".)
b.
What does it say? (Hình ảnh này đang nói về cái gì?)
It says “stop”. (Nó nói "dừng lại".)
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
6. Project.
(Dự án.)
3. Give directions to a visitor at your school. Start in front of the school.
(Chỉ đường cho một vị khách tại trường học của bạn. Bắt đầu trước cổng trường.)
4. Choose a place at school and give directions to a friend.
(Chọn một địa điểm ở trường và chỉ đường cho một người bạn.)
5. Write a party invite to a friend. Give directions. Look at page 86 to help you.
3. Role-play.
(Nhập vai và thực hiện cuộc hội thoại.)
F. Play Guess the picture.
(Chơi trò chơi Đoán tranh.)
3. Role-play.
(Nhập vai và thực hiện cuộc hội thoại.)
3. Role-play.
(Nhập vai và thực hiện cuộc hội thoại.)
G. Talk about how you get around.
(Nói về cách bạn di chuyển.)