2. Play Heads up. What’s missing?
(Chơi trò Heads up. What’s missing?)
Cách chơi: Trên bảng cô giáo có dán các hình ảnh về các địa điểm cụ thể (quán cà phê, bể bơi…), các bạn nhìn và ghi nhớ sau đó úp mặt lại để cô giáo lấy đi một hình ảnh bất kỳ. Rồi các bạn nhìn lên bảng và đoán xem đâu là địa điểm đã bị cô giáo lấy đi và trả lời.

Các bài tập cùng chuyên đề
Bài 1 :
Match.
Bài 2 :
Odd one out.
Bài 3 :
Odd one out.
Bài 4 :
Read and complete the sentence with ONE word.
Bài 5 :
Read and complete the sentence with ONE word.
Bài 6 :
Read and complete the sentence with ONE word.
Bài 7 :
Read and complete the sentence with ONE word.
Bài 8 :
Odd one out.
Bài 9 :
Odd one out.
Bài 10 :
We play games at break time in the ______.
Bài 11 :
Choose the missing letter.
stre_t
Bài 12 :
Look and match
Bài 13 :
Read and complete. The first letter of the word is given.
Bài 14 :
Read and complete. The first letter of the word is given.
Bài 15 :
Read and complete. The first letter of the word is given.
Bài 16 :
Read and complete. The first letter of the word is given.
Bài 17 :
Look and choose the correct answer.

Bài 18 :
Choose the letter(s) to complete the words.
marke_
Bài 19 :
6. Let’s play.
(Hãy cùng chơi.)
Bài 20 :
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
Bài 21 :
6. Let’s play.
(Hãy chơi.)

Bài 22 :
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
Bài 23 :
1. Listen, point, and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
train station (n): ga tàu
bus station (n): trạm xe buýt
supermarket (n): siêu thị
Bài 24 :
1. Listen and match.
(Nghe và nối.)
Bài 25 :
Look. Complete the word.

Bài 26 :
Look. Choose the correct word.

Bài 27 :
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
Library (n): Thư viện
Stadium (n): Sân vận động
Park (n): Công viên
Market (n): Chợ
Water Park (n): Công viên nước
Swimming pool (n): Bể bơi
Bài 28 :
2. Play Board race.
(Chơi trò Board race.)
Bài 29 :
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)

studio (n): Phòng tập
soccer field (n): Sân bóng đá
arcade (n): Khu vui chơi
skate Park (n): Sân trượt băng
bookstore (n): hiệu sáchBài 30 :
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
Movie theater (n): Rạp chiếu phim
Playground (n): Sân chơi
Museum (n): Bảo tàng
Mall (n): Trung tâm mua sắm
Supermarket (n): Siêu thị
Amusement park (n): Công viên giải trí