E. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
Sử dụng các cấu trúc hỏi ai đó đang làm gì với thì hiện tại tiếp diễn để hỏi và trả lời về bức tranh:
To be + S+ V-ing?
Yes, S + to be.
No, S + to be + not. S + to be + V-ing.
* Lưu ý:
I + am
He/She/It + is
You/We/They + are
1. Is he watching TV? (Anh ấy đang xem Ti vi à?)
No, he isn’t. He is doing gymnastics. (Không, anh ấy không xem. Anh ấy đang tập thể dục dụng cụ.)
2. Is she listening to music? (Cô ấy đang nghe nhạc à?)
Yes, she is. (Đúng, cô ấy đang nghe nhạc.)
3. Is he riding a bike? (Anh ấy đang đạp xe đạp à?)
No, he isn’t. He is playing the piano. (Không, anh ấy không đạp xe. Anh ấy đang chơi đàn piano.)
4. Is she skating? (Cô ấy đang trượt ván à?)
Yes, she is. (Đúng, cô ấy đang trượt.)
5. Are they doing martial arts? (Họ đang tập võ à?)
No, they aren’t. They are playing table tennis. (Không, họ không tập võ. Họ đang chơi bóng bán.)
6. Is he playing table tennis? (Anh ấy đang chơi bóng bàn à?)
Yes, he is. (Đúng, anh ấy đang chơi bóng bàn.)
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Let’s play.
(Hãy chơi nào!)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
2. Listen and say.
(Nghe và nói.)
4. Write.
(Viết.)
Let's talk
I'm not reading. I'm eating a sandwich.
(Mình đang không đọc sách. Mình đang ăn một cái bánh kẹp.)
2. Look at the words in the box. Ask and answer.
(Nhìn vào các từ trong ô. Hỏi và trả lời.)
2. Listen and say.
(Nghe và nói.)
3. Read and circle a or b.
(Đọc và khoanh tròn a hoặc b.)
4. Look again and write.
(Nhìn lại và viết.)
2. Write about the girls.
(Hãy viết về những cô gái.)
2. Look at the pictures. Ask and answer.
(Nhìn vào tranh. Hỏi và trả lời.)
4. Look, ask and answer.
(Nhìn, hỏi và trả lời.)
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
2. Circle the correct words. Practice.
(Khoanh vào đáp án đúng. Thực hành.)
E. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
2. Read and put a tick or a cross. Practice.
(Đọc và điền dấu tick hoặc dấu nhân. . Thực hành.)
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
2. Read and match. Practice.
(Đọc và nối. Thực hành.)
E. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Thực hành.)
D. Play the board game.
(Chơi trò board game.)
4. Complete the sentences.
(Hoàn thành câu.)
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)
A. Look and read. Put a tick (√) or a cross (X).
(Nhìn và đọc. Đánh dấu √ hoặc X.)
3. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)