E. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
Hỏi ai đó đang làm gì với thì hiện tại tiếp diễn:
Are you + V-ing?
(Bạn đang làm gì?)
No, we aren’t. We’re doing something/ Yes, we’re.
(Không, chúng tớ không làm. Chúng tớ đang…/ Đúng, chúng tớ đang..)
1. Are you playing video games? (Các bạn đang chơi trò chơi điện tử à?)
No, we aren’t. We’re doing a puzzle. (Không, chúng tớ không chơi. Chúng tớ đang giải câu đố.)
2. Are you eating snacks? (Các bạn đang ăn vặt à?)
Yes, we’re. (Đúng, chúng tớ đang ăn vặt.)
3. Are you reading comic book? (Bạn đang đọc truyện tranh à?)
Yes, we’re. (Đúng, tớ đang đọc.)
4. Are you taking photos? (Bạn đang chụp ảnh à?)
No, I’m not. I’m eating snacks. (Không, tớ không chụp. Tớ đang ăn vặt.)
5. Are you playing a board game? (Các bạn đang chơi trò chơi trên bàn à?)
No, we aren’t. We’re doing a puzzle. (Không, chúng tớ không chơi. Chúng tớ đang giải câu đố.)
6. Are you playing video games? (Các bạn đang chơi trò chơi điện tử à?)
Yes, we’re. (Đúng, chúng tớ đang chơi.)
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Let’s play.
(Hãy chơi nào!)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
2. Listen and say.
(Nghe và nói.)
4. Write.
(Viết.)
Let's talk
I'm not reading. I'm eating a sandwich.
(Mình đang không đọc sách. Mình đang ăn một cái bánh kẹp.)
2. Look at the words in the box. Ask and answer.
(Nhìn vào các từ trong ô. Hỏi và trả lời.)
2. Listen and say.
(Nghe và nói.)
3. Read and circle a or b.
(Đọc và khoanh tròn a hoặc b.)
4. Look again and write.
(Nhìn lại và viết.)
2. Write about the girls.
(Hãy viết về những cô gái.)
2. Look at the pictures. Ask and answer.
(Nhìn vào tranh. Hỏi và trả lời.)
4. Look, ask and answer.
(Nhìn, hỏi và trả lời.)
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
2. Circle the correct words. Practice.
(Khoanh vào đáp án đúng. Thực hành.)
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
2. Read and put a tick or a cross. Practice.
(Đọc và điền dấu tick hoặc dấu nhân. . Thực hành.)
E. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
2. Read and match. Practice.
(Đọc và nối. Thực hành.)
E. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Thực hành.)
D. Play the board game.
(Chơi trò board game.)
4. Complete the sentences.
(Hoàn thành câu.)
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)
A. Look and read. Put a tick (√) or a cross (X).
(Nhìn và đọc. Đánh dấu √ hoặc X.)
3. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)