D. Play Blockbuster.
(Chơi trò Blockbuster.)
Bạn có thể làm gì?
Tôi có thể miêu tả những dạng thời tiết khác nhau.
Tôi có thể mời mọi người tham gia các hoạt động.
Tôi có thể nói về những thứ có thể mang theo trong những thời tiết khác nhau.
Cách chơi: Lắc xúc xắc. Xúc xắc rơi vào ô nào thì làm đặt câu theo hướng dẫn.
Ví dụ:
A: What's the weather like today? (Thời tiết hôm nay thế nào?)
B: It's sunny. (Trời nắng.)
A: Bring your sunglasses because it's sunny today.
(Mang theo kính râm nhé vì hôm nay trời nắng.)
B: OK, thank you. (Được, cảm ơn cậu.)
A: It's windy today. Would you like to fly a kite with me?
(Hôm nay trời gió. Cậu có muốn thả diều cùng mình không?)
B: No, thanks. (Không, mình cảm ơn.)
1.
A: It’s windy today. Would you like to fly a kite with me? (Trời hôm nay có gió. Bạn có muốn thả diều với tớ không?)
B: No, thanks. (Không, cảm ơn nhé.)
2.
A: Bring your raincoat because it’s rainy today. (Mang theo áo mưa bởi vì hôm nay trời mưa.)
B: OK, thank you. (Được, cảm ơn bạn.)
3.
A: What’s the weather like today? (Thời tiết hôm nay như thế nào?)
B: It’s windy. (Trời có gió.)
4.
A: What’s the weather like today? (Thời tiết hôm nay như thế nào?)
B: It’s sunny. (Trời nắng.)
5.
A: Bring your cap because it’s sunny today. (Mang theo mũ lưỡi trai vì hôm nay trời nắng.)
B: OK, thank you. (Được, cảm ơn bạn.)
6.
A: It’s cool today. Would you like have a picnic with me? (Trời hôm nay mát. Bạn có muốn đi dã ngoại với tớ không?)
B: No, thanks. (Không, cảm ơn nhé.)
7.
A: What’s the weather like today? (Thời tiết hôm nay như thế nào?)
B: It’s snowy. (Trời có tuyết rơi.)
8.
A: It’s rainy today. Would you like do arts and crafts with me? (Trời hôm nay mưa. Bạn có muốn làm đồ thủ công với tớ không?)
B: Yes, I’d love it. (Có, tớ rất sẵn lòng.)
9.
A: It’s snowy today. Would you like go skiing with me? (Hôm nay trời có tuyết. Bạn có muốn đi trượt tuyết với tớ không?)
B: Yes, I’d love it. (Có, tớ rất sẵn lòng.)
10.
A: Bring your coat because it’s windy today. (Mang theo áo choàng bởi vì hôm nay trời gió.)
B: OK, thank you. (Được, cảm ơn bạn.)
11.
A: It’s snowy today. Would you like make a snowman with me? (Trời hôm nay có tuyết. Bạn có muốn làm người tuyết với tớ không?)
B: No, thanks. (Không, cảm ơn nhé.)
12.
A: Bring your gloves because it’s freezing today. (Mang theo gang tay bởi vì hôm nay trời đóng băng.)
B: OK, thank you. (Được, cảm ơn bạn.)
13.
A: What’s the weather like today? (Thời tiết hôm nay như thế nào?)
B: It’s foggy. (Trời sương mù.)
14.
A: What’s the weather like today? (Thời tiết hôm nay như thế nào?)
B: It’s rainy. (Trời mưa.)
15.
A: Bring your sunglasses because it’s sunny today. (Mang theo kính râm bởi vì hôm nay trời nắng.)
B: OK, thank you. (Được, cảm ơn bạn.)
16.
A: Bring your umbrella because it's rainy today. (Mang ô đi nhé vì hôm nay trời mưa đấy.)
B: OK, thank you. (Được, cảm ơn bạn.)
Các bài tập cùng chuyên đề
6. Project.
(Dự án.)
1. Look at the pictures. What is the weather like?
(Nhìn vào bức tranh. Thời tiết hôm nay như thế nào?)
4. What’s your favorite weather? Why?
(Thời tiết yêu thích của bạn là gì? Tại sao?)
3. Look at the words. Ask and answer.
(Nhìn vào các từ. Hỏi và trả lời.)
3. Role-play.
(Nhập vai và thực hiện cuộc hội thoại của Tom và Elfi.)
E. Point, ask, and answer.
(Chỉ và nói.)
2. Play Guess picture.
(Chơi trò Guess picture.)
3. Role-play.
(Nhập vai.)
2. Play the tic, tac, toe.
(Chơi trò Tic, tac, toe.)
G. Talk about your weather in your town.
(Viết về thời tiết ở thành phố của bạn.)
4. Ask and answer.
(Đặt câu hỏi và trả lời.)
Is it cool today? (Hôm nay trời mát không?)
Yes, it is. (Phải, đúng vậy.)
4. Say.
(Nói.)
It’s hot and sunny in Nha Trang.
(Trời nóng và nhiều nắng ở Nha Trang.)
3. Point to the picture in 2. Ask and answer.
(Chỉ vào tranh ở câu 2. Đặt câu hỏi và trả lời.)
What’s the weather like? (Thời tiết như thế nào?)
It’s rainy. Let’s play outside. (Trời mưa. Hãy ra ngoài chơi đi.)
4. Ask and answer.
(Đặt câu hỏi và trả lời.)
What’s the weather like today? (Thời tiết hôm nay thế nào?)
It’s windy. Let’s wear our coats.(Gió thổi nhiều. Mặc áo khoác vào đi.)
3. Ask and answer.
(Đặt câu hỏi và trả lời.)
3. Ask and answer.
(Đặt câu hỏi và trả lời.)
1. What’s your favorite weather?
2. What do you wear in this weather?
3. What do you do in this weather?
3. Ask and answer.
(Đặt câu hỏi và trả lời.)
1. What do you wear when it’s windy?
2. What do you wear when it’s hot?
3. What do you wear when it’s rainy?
4. What do you wear when it's ______.