E. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
What is that? (Đó là con gì?)
What is this? (Đây là con gì?)
It’s + a /an+ danh từ số ít. (Đây là một con…)
1. What’s that? (Đó là con gì?)
It’s a snake. (Đây là một con rắn.)
2. What’s this? (Đây là con gì?)
It’s a giraffe. (Đây là một con hươu cao cổ.)
3. What’s that? (Đó là con gì?)
It’s a tiger. (Đây là một con hổ.)
4. What’s this? (Đây là con gì?)
It’s a panda. (Đây là một con gấu trúc.)
5. What’s that? (Đó là con gì?)
It’s a lion. (Đây là một con sư tử.)
6. What’s this? (Đây là con gì?)
It’s a dolphin. (Đây là một con cá heo.)
7. What’s that? (Đó là con gì?)
It’s a monkey. (Đây là một con khỉ.)
8. What’s this? (Đây là con gì?)
It’s a zebra. (Đây là một con ngựa vằn.)

Các bài tập cùng chuyên đề
Bài 1 :
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)

Bài 2 :
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)

Bài 3 :
6. Project.
(Dự án.)

Bài 4 :
3. Board game. Roll a dice. Listen answer it.
(Trò chơi trên bàn cờ. Lắc xúc xắc. Nghe và trả lời.)
Bài 5 :
1. Look at the picture. Where are the children? What animals do you see?
(Nhìn vào bức tranh. Những đứa trẻ đang ở đâu? Bạn nhìn thấy những con vật nào?)
Bài 6 :
4. Where do you go on school trips?
(Bạn đi đâu trong các chuyến dã ngoại của trường?)
Bài 7 :
3. Mime an activity for your friend to guess.
(Bắt chước một hoạt động để bạn của bạn đoán.)
Bài 8 :
3. Role-play.
(Nhập vai.)
Bài 9 :
E. Point and say.
(Chỉ và nói.)
Bài 10 :
F. Play the Find the animals game.
(Chơi trò tìm con vật.)
Bài 11 :
3. Role-play.
(Nhập vai.)
Bài 12 :
3. Role-play.
(Nhập vai.)
Bài 13 :
F. Play Find the animals game.
(Chơi trò Tìm những loài động vật.)
Bài 14 :
3. Role-play
(Nhập vai.)
Bài 15 :
G. Talk about animals you know.
(Nói về những con vật mà biết.)
Bài 16 :
D. Play the connect three.
(Chơi trò Connect three.)

Bài 17 :
4. Look at a friend’s poster. What do you like about it?
(Hãy nhìn vào tấm áp phích của bạn. Bạn thích gì về nó?)
Bài 18 :
3. Draw. Ask and answer.
(Vẽ. Đặt câu hỏi và trả lời.)
Bài 19 :
3. Look at the picture. Ask and answer.
(Nhìn tranh. Đặt câu hỏi và trả lời.)
Bài 20 :
4. Play the game: Chain Game.
(Chơi trò chơi: Móc xích.)
Bài 21 :
3. Point to the pictures in 1 and 2. Ask and answer.
(Chỉ vào tranh ở câu 1 và câu 2. Đặt câu hỏi và trả lời.)
Bài 22 :
4. Play the game: Guessing.
(Chơi trò chơi: Đoán con vật.)
Bài 23 :
3. Look at the zoo map. Write. Ask and answer.
(Nhìn vào bản đồ sở thú. Viết. Đặt câu hỏi và trả lời.)
Bài 24 :
3. Ask and answer.
(Đặt câu hỏi và trả lời.)
Bài 25 :
3. Share.
(Chia sẻ.)
Bài 26 :
4. Write the number. Ask and answer.
(Viết số. Đặt câu hỏi và trả lời.)
Bài 27 :
4. Play the game: Sentence Completion.
(Chơi trò chơi: Hoàn thành câu.)
Bài 28 :
3. Look and say.
(Nhìn và nói.)
Bài 29 :
4. Talk with a friend.
(Nói chuyện với người bạn.)
Bài 30 :
3. Draw an animal from your dreams. Ask and answer.
(Vẽ một con vật từ giấc mơ của bạn. Đặt câu hỏi và trả lời.)