2. Listen and say.
(Nghe và nói.)
How do we get to the + địa điểm? (Làm thế nào để đi đến _____?)
It's ____. (Nó ở____.)
How do we get to the hospital? (Làm thế nào để chúng ta đến bệnh viện?)
Turn left. Go straight at the traffic lights. (Rẽ trái. Đi thẳng vào đèn giao thông.)
Turn right here. (Rẽ phải ở đây.)
It's opposite the school. (Nó đối diện với trường học.)
It's between the book store and the library. (Nó ở giữa cửa hàng sách và thư viện.)
It's next to the library. (Nó kế bên thư viện.)
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Thực hành.)
E. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Thực hành.)
E. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Thực hành.)
B. Look and read. Put a tick or a cross.
(Nhìn và đọc. Điền dấu tick hoặc dấu nhân.)
3. Look. Ask and answer.
(Nhìn tranh. Đặt câu hỏi và trả lời.)
4. Use your school map. Ask and answer.
(Sử dụng bản đồ trường của bạn. Đặt câu hỏi và trả lời.)
Turn right and go straight ahead. The sports hall is on the right. (Rẽ bên phải và đi thẳng. Nhà thi đấu ở phía bên phải.)