5. Look and say.
(Nhìn và nói.)
1. He gets up at 7:15. (Anh ấy thức dậy lúc 7:15.)
2. They have lunch at 1:30. (Họ ăn trưa lúc 1:30.)
3. They have dinner at 7:45. (Họ ăn tối lúc 7:45.)
Các bài tập cùng chuyên đề
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
6. Let’s play.
(Hãy cùng chơi.)
3. Let’s talk.
(Hãy cùng nói.)
6. Project.
(Dự án.)
3. Let’s talk.
(Hãy cùng nói.)
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
6. Let’s play.
(Hãy chơi)
2. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
3. Write.
(Viết)
Ask and answer.
Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
6. Complete the table. Say.
(Hoàn thành bảng. Nói.)
6. Talk about your family member’s birth month.
(Hãy nói về tháng sinh nhật của những thành viên trong gia đình của bạn.)
6. Ask and answer. Complete the table.
(Hỏi và trả lời. Hoàn thành bảng.)
3. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
6. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)