3. Look and say.
(Nhìn và nói.)

What time is it? (Mấy giờ rồi?)
It's ______. (Bây giờ là _____.)
1.
What time is it? (Mấy giờ rồi?)
It's five o'clock in the morning. (Bây giờ là 5 giờ sáng.)
2.
What time is it? (Mấy giờ rồi?)
It's ten o'clock in the morning. (Bây giờ là 10 giờ sáng.)
3.
What time is it? (Mấy giờ rồi?)
It's twelve o'clock in the morning. (Bây giờ là 12 giờ trưa.)
4.
What time is it? (Mấy giờ rồi?)
It's seven o'clock at night. (Bây giờ là 7 giờ tối.)

Các bài tập cùng chuyên đề
Bài 1 :
My sports day is _____ July.
Bài 2 :
Is your sports day _____ Sunday?
Bài 3 :
Rearrange the given words to make correct sentences.
Bài 4 :
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
Bài 5 :
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
Bài 6 :
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
Bài 7 :
3. Let’s talk.
(Hãy cùng nói.)
Bài 8 :
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
Bài 9 :
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)

Bài 10 :
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
Bài 11 :
2. Listen and say.
(Nghe và nói.)
Bài 12 :
1. Listen, point, and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
2:15 two fifteen (2 giờ 15 phút)
2:30 two thirty (2 giờ 30 phút)
2:45 two forty-five (2 giờ 45 phút)Bài 13 :
Chọn đáp án đúng.
It's time ______ lunch. Let's go to the cafeteria.
of
to
with
for
Bài 14 :
It’s time ________ to bed, son.
go
to go
went
going