Look. Complete the phrases.

do my
do my
Phương pháp giải: Xem lại từ vựng chủ đề “Những hoạt động thường ngày”.
do my homework (v. phr): làm bài tập về nhà

Các bài tập cùng chuyên đề
Bài 1 :
1. Listen, point and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)

Take a shower (v): Tắm
Brush my teeth (v): Chải răng
Get dressed (v): Mặc quần áo/ mặc đồ
Catch the bus (v): Bắt xe buýt
Walk to school (v): Đi bộ tới trường
Have a snack (v): Ăn vặt/ ăn nhẹ
Do my home work (v): Làm bài tập về nhà
Ride my bike (v): Đạp xe đạp
Bài 2 :
2. Listen and chant.
(Nghe và đọc theo nhịp.)

Take a shower (v): Tắm
Brush my teeth (v): Chải răng
Get dressed (v): Mặc quần áo/ mặc đồ
Catch the bus (v): Bắt xe buýt
Walk to school (v): Đi bộ tới trường
Have a snack (v): Ăn vặt/ ăn nhẹ
Do my home work (v): Làm bài tập về nhà
Ride my bike (v): Đạp xe đạp
Bài 3 :
1. Listen, point, and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)

Shout (v): La hét
Follow (v): Theo
Chase (v): Đuổi theo
Catch (v): Bắt
Cross (v): Băng qua
Bài 4 :
Look. Complete the phrases.

Bài 5 :
Look. Complete the phrases.

Bài 6 :
Look. Complete the phrases.

Bài 7 :
Look. Complete the phrases.

Bài 8 :
Look. Complete the phrases.

Bài 9 :
Look. Complete the phrases.

Bài 10 :
Look. Complete the phrases.

Bài 11 :
Look. Complete the word.

Bài 12 :
Look. Complete the word.

Bài 13 :
Look. Complete the word.

Bài 14 :
Complete.