3. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
Hello. Welcome to my restaurant. (Xin chào. Chào mừng đến với nhà hàng của tôi.)
Hello. (Xin chào.)
What would you like? (Bạn thích cái gì?)
I would like noodles and juice, please. (Tôi muốn mì và nước ép.)
Ok, that’s 40 thousand dong, please. (Ok, nó có giá là 40 nghìn đồng.)
Hello. Welcome to my restaurant. (Xin chào. Chào mừng đến với nhà hàng của tôi.)
Hello. (Xin chào.)
What would you like? (Bạn thích cái gì?)
I would like sticky rice and juice, please. (Tôi muốn xôi và nước ép.)
Ok, that’s 24 thousand dong, please. (Ok, nó có giá là 24 nghìn đồng.)
Các bài tập cùng chuyên đề
3. Let’s talk.
(Hãy cùng nói.)
3. Look and say.
(Nhìn và nói.)
5. Look and say.
(Nhìn và nói.)
1. Look at the pictures. What food does the boy like?
(Nhìn vào bức tranh. Anh ấy thích món ăn nào?)
4. What food does your friend like?
(Bạn của bạn thích ăn món gì?)
2. Point, ask, and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
3. What fruit does your mom and dad like?
(Bố/ mẹ bạn thích ăn loại hoa quả gì?)
6. What does he/she like? Look and say.
(Anh/cô ấy thích gì? Nhìn và nói.)
3. Role-play.
(Nhập vai.)
6. Interview. Complete the table.
(Phỏng vấn. Hoàn thành bảng.)
3. Look at 2. What can you buy with 200.000 đồng?
(Nhìn vào bài 2. Bạn có thể mua gì với 200.000 đồng?)