3. Read again and write.
(Đọc lại và viết.)
1. Max is twelve. (Max 12 tuổi.)
2. Holly is Max’s sister. (Holly là chị gái của Max.)
3. Amy is Leo’s sister. (Amy là chị gái của Leo.)
4. Leo’s favorite color is green. (Màu yêu thích của Leo là màu xanh.)
5. Max has short hair and brown eyes. (Max có mái tóc ngắn và cặp mắt màu nâu.)
6. Amy’s favorite color is blue. (Màu yêu thích của Amy là màu xanh da trời.)
7. Leo is Amy’s brother. (Leo là em trai của Amy.)
8. Max and Holly are Amy’s cousins. (Max và Holly là anh em họ của Amy.)
Các bài tập cùng chuyên đề
4. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
3. Read and match. Then say what the animals are.
(Đọc và nối. Sau đó nói những con vật là gì.)
1. Read and circle True or False.
(Đọc và khoanh tròn Đúng hoặc Sai.)
1. Read and circle.
(Đọc và khoanh tròn.)
3. Read and write T(true) or F (false).
(Đọc và điền T(đúng) hoặc F(sai).)