Vocabulary (Phần từ vựng)
Video/ PC/ Mobile games (video game/ game trên máy tính bàn/ game trên điện thoại.)
5. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)

1. action/ adventure: hành động/ phiêu lưu
2. problem- solving: giải quyết tình huống
3. sports: thể thao
4. simulation: mô phỏng
5. strategy: chiến thuật
6. platform: nền tảng

Các bài tập cùng chuyên đề