2. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
1. How can I get to the cinema? (Làm sao để tôi đi đến rạp phim?)
Turn right and go straight. (Rẽ phải rồi đi thẳng.)
2. Where’s the bakery? (Tiệm bánh ở đâu?)
It’s opposite the gift shop. (Nó ở đối diện cửa hàng quà tặng.)
3. Why do you like lions? (Vì sao bạn thích sư tử?)
Because they’re big. (Bởi vì chúng rất to.)
4. What are they doing? (Họ đang làm gì thế?)
They’re playing tug of war. (Họ đang chơi kéo co.)

Các bài tập cùng chuyên đề
Bài 1 :
2. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
Bài 2 :
2. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)

Bài 3 :
2. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
Bài 4 :
3. Look at the words. Ask and answer.
(Nhìn vào các từ. Hỏi và trả lời.)
Bài 5 :
Bài 6 :
2. Look and say.
(Nhìn và nói.)

Bài 7 :
3. Talk about where you were yesterday.
(Nói về ngày hôm qua bạn ở đâu.)
Bài 8 :
D. Play the board game.
(Chơi trò chơi board game.)

Bài 9 :
9. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
Bài 10 :
D. Play Connect Three.
(Chơi trò Connect Three.)
Bài 11 :
D. Play the board game.
(Chơi trò board game.)
Bài 12 :
9. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
Bài 13 :
Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)

Bài 14 :
Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)

Bài 15 :
3. Talk about your house.
(Nói về ngôi nhà của bạn.)
Bài 16 :
2. Ask and answer.
(Đặt câu hỏi và trả lời.)
Bài 17 :
4. Talk about your poster.
(Nói về tấm áp phích của bạn.)
Bài 18 :
3. Talk about your different ways to learn.
(Hãy nói về những cách học khác nhau.)
Bài 19 :
3. Let’s talk.
(Hãy cùng nói.)
(Bạn muốn làm gì để giúp đỡ người khuyết tật?)
I help disabled people go to school everyday.
(Tớ giúp người khuyết tật đi học hàng ngày.)
I give school things to disabled people.
(Tớ tặng những đồ dùng học tập cho người khuyết tật.)
Bài 20 :
3. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
Bài 21 :
6. Talk about your friend.
(Viết về bạn của bạn.)
Bài 22 :
6. Let’s play: Board game.
(Hãy cùng chơi trò: Board game.)
Bài 23 :
2. Make your weekly schedule. Ask and answer.
(Làm bảng kế hoạch hàng tuần của bạn. Hỏi và trả lời.)
Bài 24 :
3. Ask and answer.
(Đặt câu hỏi và trả lời.)
Bài 25 :
4. Present.
(Thuyết trình.)
Bài 26 :
2. Read. Ask and answer.
(Đọc. Đặt câu hỏi và trả lời.)
Bài 27 :
4. Talk about your best friend and their favorite animal.
(Nói về bạn thân của bạn và con vật yêu thích của người bạn ấy.)
Bài 28 :
3. Look. Ask and answer.
(Nhìn tranh. Hỏi và trả lời.)
Bài 29 :
3. Let’s play: Talk about what you do every day.
(Cùng chơi: Nói về những việc bạn làm hàng ngày.)