4. Listen and number.
(Nghe và điền số.)
Bài nghe:
1. A: How much is the school bag? (Cái cặp có giá bao nhiêu?)
B: It's seventy thousand dong. (Nó có giá 70.000 đồng.)
2. A: How much is the T-shirt, please? (Xin hỏi cái áo phông có giá bao nhiêu?)
B: It's forty thousand dong. (Nó có giá 40.000 đồng.)
3. A: How much is the hat, please? (Xin hỏi cái mũ có giá bao nhiêu?)
B: It's twenty thousand dong. (Nó có giá 20.000 đồng.)
4. A: Excuse me. How much is the skirt? (Xin lỗi. Cái váy có giá bao nhiêu?)
B: It's thirty thousand dong. (Nó có giá 30.000 đồng.)
1. c |
2. a |
3. d |
4. b |